Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R4R3R7R0R0*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 5882:1995
Năm ban hành 1995
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Máy tiện thông dụng cỡ nhỏ
|
Tên tiếng Anh
Title in English Small general purpose lathes
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 230, ISO 1708, ST SEV 2149:1980, GOST 18097:1988.
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
25.080.10 - Máy tiện
|
Số trang
Page 29
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):348,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho các loại máy tiện thông dụng cỡ nhỏ có đường kính lớn nhất gia công được trên thân máy từ 100mm đến 250mm.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4723:1989 (ST SEV 2156 – 80), thiết bị gia công gỗ-yêu cầu chung , an toàn đối với kết cấu máy. TCVN 4726:1989 (ST SEV 539 – 77), kỹ thuật an toàn-Máy cắt kim loại-Yêu cầu đối với trang bị điện. TTCVN 4717:1989 (ST SEV 2696-80), thiết bị sản xuất-Che chắn an toàn-Yêu cầu chung , an toàn. TCVN 4230:1986 , Máy cắt kim loại. Đầu trục chính có bích lắp vòng đệm xoay. Kích thước. TCVN 4228:1986 , Máy cắt kim loại. Đầu trục chính có ren. Kích thước TCVN 4229:1986 , Máy cắt kim loại. Đầu trục chính có bích. Kích thước TCVN 2248:1977 , Ren hệ mét-Kích thước cơ bản. TCVN 136:1970 , Côn của dụng cụ-Kích thước. |
Quyết định công bố
Decision number
2847/QĐ-BKHCN , Ngày 24-12-2008
|