-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5788:2009Vật liệu dệt. Sợi. Phương pháp xác định độ săn bằng cách đếm trực tiếp Standard Test Method for Twist in Yarns by Direct-Counting |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4296:1986Quặng apatit. Yêu cầu kỹ thuật Apatite ores. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12860:2020Máy đào hầm - Buồng khí áp - Yêu cầu an toàn Tunnelling machines - Road headers and continuous miners - Safety requirements |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4292:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng kẽm và chì Iron ores. Determination of zinc and lead contents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4335:1986Hợp chất hữu cơ. Phương pháp xác định chỉ số khúc xạ Organic compounds. Determination of refractive index |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 5825:1994Vải phủ cao su hoặc chất dẻo - Phương pháp xác định khuynh hướng tự kết khối Rubber or plastics-coated fabrics - Determination of blocking resistance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |