-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8006-7:2013Giải thích các dữ liệu thống kê. Phần 7: Trung vị. Ước lượng và khoảng tin cậy Statistical interpretation of data. Part 7: Median. Estimation and confidence intervals |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7921-4-1:2013Phân loại điều kiện môi trường. Phần 4-1: Hướng dẫn về tương quan và chuyển đổi các cấp điều kiện môi trường của bộ tiêu chuẩn TCVN 7921-3(IEC 60721-3) sang thử nghiệm môi trường của bộ tiêu chuẩn 7699 (IEC 60068). Bảo quản Classification of environmental conditions. Part 4-1: Guidance for the correlation and transformation of environmental condition classes of IEC 60721-3 to the environmental tests of IEC 60068. Storage |
236,000 đ | 236,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13791:2023Hài hòa các tiêu chí về tính năng môi trường đối với các sản phẩm điện và điện tử – Nghiên cứu tính khả thi Harmonization of environmental performance criteria for electrical and electronic products – Feasibility study |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12256:2018Bao bì và môi trường – Tái sử dụng Packaging and the environment – Reuse |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 1459:1996Mì chính Natri L-glutamate |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7750:2007Ván sợi. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại Fibreboards. Terminology, definition and classification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 12851:2019Truy xuất nguồn gốc - Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống truy xuất nguồn gốc Traceability - Requirements for bodies providing audit and certification of traceability systems |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 7234:2003Mô tô, xe máy. Vành thép. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Motorcycles, mopeds. Steel rims. Requirements and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 4340:1994Ván sàn bằng gỗ Wood parquet strips |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 5828:1994Đèn điện chiếu sáng đường phố. Yêu cầu kỹ thuật chung Street electric luminairs. General technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,086,000 đ |