-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5240:1990Chỉ khâu. Phương pháp xác định lực kéo đứt vòng chỉ Sewing thread. Determination of loop breaking tension load |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8011:2009Rượu chưng cất - Phương pháp xác định hàm lượng rượu bậc cao và etyl axetat bằng sắc ký khí Distilled liquor - Determination of alcohols (higher) and ethyl acetate contents by gas chromatogaraphic method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7997:2009Cáp điện lực đi ngầm trong đất. Phương pháp lắp đặt Power cable buried ground. Installation methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6363:1998Hàn và thiết bị hàn. ống cao su cho hàn, cắt và kỹ thuật có liên quan Welding and equipments. Rubber hoses for welding, cutting and allied processes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7730:2007Sữa và sữa cô đặc đóng hộp. Xác định hàm lượng thiếc. Phương pháp đo phổ Milk and canned evaporated milk. Determination of tin content. Spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 5783:1994Vật liệu dệt. Sợi. Phương pháp lấy mẫu Textiles. Yarn. Methods of sampling |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 5823:1994Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Đối với ánh sáng nhân tạo, dùng đèn thuỷ ngân cao áp Textiles - Tests for colour fastnees. Colour fastnees to artificial light - Mercury hight voltaic lamp test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |