Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 596 kết quả.

Searching result

461

TCVN 7272:2010

Nhiên liệu tuốc bin hàng không. Phương pháp xác định đặc tính tách nước bằng máy đo loại xách tay (separometer)

Standard test method for determining water separation characteristics of aviation turbine fuels by portable separometer

462

TCVN 7303-2-30:2010

Thiết bị điện y tế. Phần 2-30: Yêu cầu riêng về an toàn cơ bản và tính năng thiết yếu của máy đo huyết áp tự động không xâm nhập

Medical electrical equipment. Part 2-30: Particular requirements for the basic safety and essential performance of automated non-invasive sphygmomanometers

463

TCVN 7303-2-33:2010

Thiết bị điện y tế. Phần 2-33: Yêu cầu riêng về an toàn của thiết bị cộng hưởng từ dùng trong chẩn đoán y khoa

Medical electrical equipment. Part 2-33: Particular requirements for the safety of magnetic resonance equipment for medical diagnosis

464

TCVN 7303-2-31:2010

Thiết bị điện y tế. Phần 2-31: Yêu cầu riêng về an toàn cơ bản và tính năng thiết yếu của thiết bị tạo nhịp tim ngoài với nguồn năng lượng bên trong

Medical electrical equipment. Part 2-31: Particular requirements for basic safety and essential performance of external cardiac pacemakers with internal power source

465

TCVN 7143:2010

Xăng - Phương pháp xác định hàm lượng chì bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử

Standard test method for lead in gasoline by atomic absorption spectroscopy

466

TCVN 7151:2010

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet một mức

Laboratory glassware. Single-volume pipettes

467

TCVN 7169:2010

Nhiên liệu hàng không. Phương pháp thử phản ứng nước

Standard test method for water reaction of aviation fuels.

468

TCVN 7186:2010

Giới hạn và phương pháp đo đặc tính nhiễu tần số rađiô của thiết bị chiếu sáng và thiết bị tương tự

Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment

469

TCVN 7303-2-34:2010

Thiết bị điện y tế. Phần 2-34: Yêu cầu riêng về an toàn và tính năng thiết yếu của thiết bị theo dõi huyết áp xâm nhập

Medical electrical equipment. Part 2-34: Particular requirements for the safety, including essential performance, of invasive blood pressure monitoring equipment

470

TCVN 7081-1:2010

Sữa bột gầy. Xác định hàm lượng vitamin A. Phần 1: Phương pháp so màu

Dried skimmed milk. Determination of vitamin A content. Part 1: Colorimetric method

471

TCVN 7064:2010

Giấy vệ sinh

Toilet tissue paper

472
473

TCVN 7081-2:2010

Sữa bột gầy. Xác định hàm lượng vitamin A. Phần 2: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Dried skimmed milk. Determination of vitamin A content. Part 2: Method using high-performance liquid chromatography

474

TCVN 7080:2010

Sữa và sữa bột. Xác định hàm lượng iodua. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Milk and dried milk. Determination of iodide content. Method using high-performance liquid chromatography

475

TCVN 6989-2-3:2010

Yêu cầu kỹ thuật đối với thiết bị đo và phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Phần 2-3: Phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm. Đo nhiễu bức xạ.

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods. Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity. Radiated disturbance measurements.

476

TCVN 6908:2010

Kiểm dịch thực vật. Khung hướng dẫn phân tích nguy cơ dịch hại

Framework for pest risk analysis

477

TCVN 6876-2:2010

Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa. Xác định sự truyền nhiệt tiếp xúc qua quần áo bảo vệ hoặc vật liệu cấu thành. Phần 2: Phương pháp thử sử dụng nhiệt tiếp xúc tạo ra bằng cách thả rơi ống trụ nhỏ

Clothing for protection against heat and flame. Determination of contact heat transmission through proctective clothing or constituent materials.Part 2: Test method using contact heat produced by dropping small cylinders

478

TCVN 6875:2010

Quần áo bảo vệ. Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa.

Protective clothing. Clothing to protect against heat and flame.

479

TCVN 6852-4:2010

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất thải. Phần 4: Chu trình thử ở trạng thái ổn định cho các ứng dụng khác nhau của động cơ

Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement . Part 4: Steady-state test cycles for different engine applications

480

TCVN 6852-2:2010

Động cơ đốt trong kiểu pit tông. Đo chất thải. Phần 2: Đo các chất thải khí và hạt ở điều kiện hiện trường.

Reciprocating internal combustion engines . Exhaust emission measurement. Part 2: Measurement of gaseous and particulate exhaust emissions under field conditions

Tổng số trang: 30