-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6989-1-1:2008Yêu cầu kỹ thuật đối với thiết bị đo và phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Phần 1-1: Thiết bị đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Thiết bị đo Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods. Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus. Measuring apparatus |
292,000 đ | 292,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9986-2:2013Thép kết cấu. Phần 2: Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp thép kết cấu thông dụng Structural steels. Part 2: Technical delivery conditions for structural steels for general purposes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6989-2-3:2010Yêu cầu kỹ thuật đối với thiết bị đo và phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Phần 2-3: Phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm. Đo nhiễu bức xạ. Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods. Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity. Radiated disturbance measurements. |
400,000 đ | 400,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 792,000 đ |