Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

4621

TCVN 11525-1:2016

Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo – Độ bền rạn nứt ôzôn – Phần 1: Thử nghiệm biến dạng tĩnh và động

Rubber, vulcanized or thermoplastic – Resistance to ozone cracking – Part 1: Static and dynamic strain testing

4622

TCVN 11524:2016

Tấm tường rỗng bê tông đúc sẵn theo công nghệ đùn ép

Precast extrusion concrete hollow core wall panels

4623

TCVN 11523-6:2016

Công nghệ thông tin – Giao diện người sử dụng – Bộ điều khiển từ xa phổ dụng – Phần 6: Tích hợp dịch vụ web

Information technology – User interfaces – Universal remote console – Part 6: Web service integration

4624

TCVN 11523-5:2016

Công nghệ thông tin – Giao diện người sử dụng – Bộ điều khiển từ xa phổ dụng – Phần 5: Mô tả tài nguyên

Information technology – User interfaces – Universal remote console – Part 5: Resource description

4625

TCVN 11523-4:2016

Công nghệ thông tin – Giao diện người sử dụng – Bộ điều khiển từ xa phổ dụng – Phần 4: Mô tả đích

Information technology – User interfaces – Universal remote console – Part 4: Target description

4626

TCVN 11523-3:2016

Công nghệ thông tin – Giao diện người sử dụng – Bộ điều khiển từ xa phổ dụng – Phần 3: Khuôn mẫu trình bày

Information technology – User interfaces – Universal remote console – Part 3: Presentation template

4627

TCVN 11523-2:2016

Công nghệ thông tin – Giao diện người sử dụng – Bộ điều khiển từ xa phổ dụng – Phần 2: Mô tả socket giao diện người sử dụng

Information technology – User interfaces – Universal remote console – Part 2: User interface socket description

4628

TCVN 11523-1:2016

Công nghệ thông tin – Giao diện người sử dụng – Bộ điều khiển từ xa phổ dụng – Phần 1: Khung tổng quát chung

Information technology – User interfaces – Universal remote console – Part 1: General framework

4629

TCVN 11522:2016

Độ rung dọc hai bên đường sắt phát sinh do hoạt động chạy tàu – Yêu cầu và phương pháp đo.

Vibration alongside railway lines emitted by raiway operation – Specifications and method of measurement

4630

TCVN 11521:2016

Tiếng ồn dọc hai bên đường sắt phát sinh do hoạt động tàu chạy – Yêu cầu và phương pháp đo – 13

Noise alongside railway lines emitted by raiway operation – Specifications and method of measurement

4631

TCVN 11520:2016

Móng cọc vít có cánh đơn ở mũi – Yêu cầu thiết kế

Bottom single blade steel rotation pile foundation – Design requirements

4632

TCVN 11519:2016

Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định các triglycerid đã polyme hóa – Phương pháp sắc ký lỏng thẩm thấu gel

Animal and vegetable fats and oils – Determination of polymerized triglycerides – Gel– permeation liquid chromatographic method

4633

TCVN 11518:2016

Dầu thực vật – Xác định triglycerid (theo số phân đoạn) – Phương pháp sắc ký lỏng

Vegetable oils – Determination of tryglycerides – Liquid chromatographic method

4634

TCVN 11517:2016

Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định monoglycerid và diglycerid – Phương pháp sắc ký khí

Animal and vegetable fats and oils – Determination of mono– and diglecerides – Gas chromatographic method

4635

TCVN 11516:2016

Dầu thực vật – Xác định hàm lượng aflatoxin tổng số và các aflatoxin B1, B2, G1, G2 – Phương pháp sắc ký lỏng có làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm

Vegetable oils – Determination of aflatoxin b1, b2, g1, g2 and total aflatoxins – Liquid chromatographic method with immunoaffinity column cleanup

4636

TCVN 11515:2016

Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định khối lượng qui ước trên thể tích (Khối lượng của một lít trong không khí) – Phương pháp sử dụng ống chữ U dao động

Animal and vegetable fats and oils – Determination of conventional mass per volume (litre weight in air) – Oscillating U– tube method

4637

TCVN 11514:2016

Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định thành phần triacylglycerol – Phương pháp sắc ký khí mao quản

Determination of the triacylglycerol composition of fats and oils – Determination by capillary gas chromatography

4638

TCVN 11513-2:2016

Xác định hàm lượng sterol tổng số và các sterol riêng rẽ – Phương pháp sắc ký khí – Phần 2: Dầu ôliu và dầu bã ôliu

Determination of individual and total sterols contents – Gas chromatographic method – Part 2: Olive oils and olive pomace oils

4639

TCVN 11513-1:2016

Xác định hàm lượng sterol tổng số và các sterol riêng rẽ – Phương pháp sắc ký khí – Phần 1: Dầu mỡ động vật và thực vật

Determination of individual and total sterols contents – Gas chromatographic method – Part 1: Animal and vegetable fats and oils

4640

TCVN 11512:2016

Quy phạm thực hành giảm axit hydroxyanic (HCN) trong sắn và sản phẩm sắn

Code of practice for the reduction of hydrocyanic acid (hcn) in cassava and cassava products

Tổng số trang: 827