-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12122:2017Than nâu và than non - Xác định khối lượng riêng tương đối thực và khối lượng riêng tương đối biểu kiến Brown coals and lignites - Determination of true relative density and apparent relative density |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12120:2017Than nâu và than non - Xác định hàm lượng chất tan trong benzen - Phương pháp chiết bán tự động Brown coals and lignites - Determination of yield of benzene-soluble extract - Semi-automatic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 13936-4:2024Ứng dụng đường sắt – Lắp đặt cố định – Thiết bị đóng cắt điện một chiều – Phần 4: Thiết bị chuyển mạch nối đất, thiết bị chuyển mạch – cách ly, thiết bị cách ly một chiều dùng ngoài trời Railway applications – Fixed installations – DC switchgear – Part 4: Outdoor d.c. disconnectors, switch–disconnectors and earthing switches |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 13993:2024Truy xuất nguồn gốc – Hướng dẫn thu thập thông tin đối với chuỗi cung ứng chè Traceability – Guidelines for capturing information for tea supply chain |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 13936-1:2024Ứng dụng đường sắt – Lắp đặt cố định – Thiết bị đóng cắt điện một chiều – Phần 1: Yêu cầu chung Railway applications – Fixed installations – DC switchgear – Part 1: General |
284,000 đ | 284,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 7578-1:2017Tính toán khả năng tải của bánh răng thẳng và bánh răng nghiêng – Phần 1: Nguyên lý cơ bản, giới thiệu và các hệ số ảnh hưởng chung. Calculation of load capacity of spur and helical gears - Part 1: Basic principles, introduction and general influence factors |
512,000 đ | 512,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 12151:2017Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Xác định độ bền so sánh chịu ánh sáng cực tím và nhiệt độ của lớp phủ anốt hóa có màu - Anodizing of aluminium and its alloys – Determination of the comparative fastness to ultraviolet light and heat of coloured anodic oxidation coatings |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,346,000 đ | ||||