-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6749-4-1:2017Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 4-1: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống: Tụ điện không đổi điện phân nhôm có chất điện phân không rắn – Mức đánh giá EZ Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 4-1: Blank detail specification – Fixed aluminium electrolytic capacitors with non-solid electrolyte – Assessment level EZ |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12071:2017Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Phương pháp xác định độ hấp thụ nước của dụng cụ bằng gốm sứ Materials and articles in contact with foodstuffs – Test methods for water absorption of ceramic articles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12982:2020Bao bì vận chuyển đã điền đầy, hoàn chỉnh - Thử nghiệm phân phối - Thông tin ghi lại Complete, filled transport packages — Distribution trials — Information to be recorded |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 10781:2015Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện vi sinh vật gây bệnh trong thực phẩm bằng phản ứng chuỗi polymerase (PCR) thời gian thực - phát hiện escherichia coli sinh độc tố shiga (Stec) và xác định các nhóm huyết thanh O157, O111, O26, O103 và O145. 33 Microbiology of food and animal feed - Real-time polymerase chain reaction (PCR)-based method for the detection of food-borne pathogens - Horizontal method for the detection of Shiga toxin-producing Escherichia coli (STEC) and the determination of O157, |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 10793:2015Hoa hublông. Xác định độ ẩm Hops. Determination of moiture content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 12157:2017Cần trục – Yêu cầu đối với tải trọng thử Cranes - Requirements for test loads |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 550,000 đ | ||||