-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10403:2015Công trình thủy lợi. Đập bê tông đầm lăn. Thi công và nghiệm thu. 30 Hydraulic structures. Roller compacted concrete dam. Constructinon and acceptance |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6705:2009Chất thải rắn thông thường - Phân loại Normal solid wastes - Classification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10793:2015Hoa hublông. Xác định độ ẩm Hops. Determination of moiture content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7392-2:2009Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Etylen oxit. Phần 2: Hướng dẫn áp dụng TCVN 7392-1 (ISO 11135-1) Sterilization of health care products. Ethylene oxide. Part 2: Guidance on the application of TCVN 7392-1 (ISO 11135-1) |
236,000 đ | 236,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12157:2017Cần trục – Yêu cầu đối với tải trọng thử Cranes - Requirements for test loads |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 586,000 đ |