-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6749-3:2017Tụ điện không đổi sử dụng trong thiết bị điện tử – Phần 3: Quy định kỹ thuật từng phần – Tụ điện không đổi điện phân tantalum gắn kết bề mặt có chất điện phân rắn mangan dioxit Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 3: Sectional specification – Surface mount fixed tantalum electrolytic capacitors with solid (MnO2) electrolyte |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12173-2:2017Máy công cụ - Trục then hoa bi - Phần 2: Tải trọng động danh định, tải trọng tĩnh danh định và tuổi thọ danh định Machine tools — Ball splines — Part 2: Dynamic and static load ratings and rating life |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12156:2017Cần trục – Quy trình thử và kiểm tra Cranes - Test code and procedures |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 12168:2017Máy công cụ - Trình bày hướng dẫn bôi trơn Machine tools - Presentation of lubrication instructions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 11867:2017Quản lý dự án, chương trình và danh mục đầu tư – Hướng dẫn quản lý danh mục đầu tư Project, programme and portfolio management – Guidance on portfolio management |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 12169:2017Máy công cụ - Hệ thống bôi trơn Machine tools - Lubrication systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 12158:2017Cần trục – An toàn – Thiết bị mang tải chuyên dùng Cranes – Safety – Load lifting attachments |
224,000 đ | 224,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 924,000 đ | ||||