-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13589-12:2023Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 12: Phương pháp đo góc cắm của đá Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 12: Measure the angle of inclination of the rock layers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13892-3:2023Phương tiện giao thông đường sắt – Phương pháp đo và sai số kích thước toa xe hàng – Phần 3: Toa xe hàng có 2 bộ trục bánh |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11849-1:2017Acquy chì-axit dùng cho truyền động kéo - Phần 1: Yêu cầu chung và phương pháp thử Lead-acid traction batteries - Part 1: General requirements and methods of tests |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12169:2017Máy công cụ - Hệ thống bôi trơn Machine tools - Lubrication systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |