-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4437:1987Phương tiện đo khối lượng. Sơ đồ kiểm định Measuring means of mass. Verification schedules |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9519-1:2012Thực phẩm. Xác định sulfit. Phần 1: Phương pháp monier-williams đã được tối ưu hóa. Foodstuffs. Determination of sulfite. Part 1: Optimized Monier-Williams method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12150:2017Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Đánh giá độ bền chống tạo thành vết nứt do biến dạng của lớp phủ anốt hóa. Anodizing of aluminium and its alloys – Assessment of resistance of anodic oxidation coatings to cracking by deformation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||