-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5756:2017Mũ bảo hiểm cho người đi mô tô và xe máy Protective helmets for motorcycles and mopeds users |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 14363-1:2025Bản đồ điều tra đánh giá đất đai – Phần 1: Trình bày và thể hiện nội dung bản đồ chất lượng đất Land investigation and assessment map — Part 1: Rules for the structure and drafting of soil quality map |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6780-1:2009Yêu cầu an toàn trong khai thác hầm lò mỏ quặng và phi quặng. Phần 1: Yêu cầu chung và công tác khai thác mỏ Safety requirements on underground mine of ore and non-ore exploitation. Part 1: General requirements and exploitation |
316,000 đ | 316,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2641:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định điểm cháy Vegetable oils. Determination of flash point |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12156:2017Cần trục – Quy trình thử và kiểm tra Cranes - Test code and procedures |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 866,000 đ |