-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12344:2019Tin học y tế – Gán, làm nhãn phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định nhân viên y tế và bệnh nhân Health informatics – Automatic identification and data capture marking and abelling – Subject of care and individual provider identification |
252,000 đ | 252,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10727:2015Sôcôla và sản phẩm sôcôla. 16 Chocolate and chocolate products |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6547:1999Chỉ khâu phẫu thuật. Phương pháp thử Surgical suture. Test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10401:2015Công trình thủy lợi. Đập trụ đỡ. Thi công và nghiệm thu. 34 Hydraulic structures. Pillar dam. Constructinon and acceptance |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12160:2017Cần trục – Kiểm nghiệm khả năng chịu tải của kết cấu thép Cranes - Proof of competence of steel structures |
408,000 đ | 408,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,060,000 đ |