Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.994 kết quả.

Searching result

441

TCVN 6300:1997

Nguyên liệu để sản xuất sản phẩm gốm xây dựng - Đất sét - Yêu cầu kỹ thuật

Raw material for producing of construction ceramics - Clay - Technical requirements

442

TCVN 6301:1997

Nguyên liệu để sản xuất sản phẩm gốm xây dựng. Cao lanh lọc. Yêu cầu kỹ thuật

Raw material for producing of construction ceramics. Enriched kaolin. Technical requirements

443

TCVN 6302:1997

Amoni clorua kỹ thuật

Technical ammonium chloride

444

TCVN 6303:1997

Nhôm sunfat kỹ thuật

Technical Aluminum Sulphate

445

TCVN 6304:1997

Chai chứa khí đốt hoá lỏng. Yêu cầu an toàn trong bảo quản, xếp dỡ và vận chuyển

Liquefied petroleum gas cylinders. Safety requirements in storage, handling and transportation

446

TCVN 6305-1:1997

Phòng chữa cháy. Hệ thống sprinklơ tự động. Phần 1: Yêu cầu và phương pháp thử đối với sprinklơ

Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 1: Requirements and test methods for sprinkler

447

TCVN 6305-2:1997

Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống sprinklơ tự động. Phần 2: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van báo động kiểu ướt, buồng hãm và cơ cấu báo động kiểu nước

Fire protection – Automatic sprinkler systems - Part 2: Requirements and test methods for wet alarm valves, retard chambers and water motor alarms

448

TCVN 6305-3:1997

Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống sprinklơ tự động. Phần 3: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van ống khô

Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 3: requirements and test methods for dry pipe valves

449

TCVN 6305-4:1997

Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống sprinklơ tự động. Phần 4: Yêu cầu và phương pháp thử đối với cơ cấu mở nhanh

Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 4: Requirements and test methods for quick-opening devices

450

TCVN 6305-5:1997

Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống sprinklơ tự động. Phần 5: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van tràn

Fire protection - Automatic sprinkler systems - Part 5: Requirements and test methods for deluge valves

451

TCVN 6306-1:1997

Máy biến áp điện lực. Phần 1: Quy định chung

Power transformers. Part 1: General

452

TCVN 6306-2:1997

Máy biến áp điện lực. Phần 2: Độ tăng nhiệt

Power transformers. Part 2: Temperature rise

453

TCVN 6306-3:1997

Máy biến áp điện lực. Phần 3: Mức cách điện và thử nghiệm điện môi

Power transformers. Part 3: Insulation levels and dielectric tests

454

TCVN 6306-3-1:1997

Máy biến áp điện lực. Phần 3-1: Mức cách điện và thử nghiệm điện môi. Khoảng cách ly bên ngoài trong không khí

Power transformers. Part 3-1: Insulation levels and dielectric tests. External clearances in air

455

TCVN 6306-5:1997

Máy biến áp điện lực. Phần 5: Khả năng chịu ngắn mạch

Power transformers. Part 5: Ability to withstand short circuit

456

TCVN 6307:1997

Hệ thống lạnh - Phương pháp thử

Testing of refrigerating systems

457

TCVN 6308:1997

Thiết bị lạnh gia dụng. Tủ lạnh đông. Đặc tính và phương pháp thử

Household refrigerating appliances. Refrigerator-freezers. Characteristics and test methods

458

TCVN 6309:1997

Dầu đậu tương thực phẩm

Edible soya bean oil

459

TCVN 6310:1997

Dầu hạt bông thực phẩm

Edible cottonseed oil

460

TCVN 6311:1997

Dầu dừa thực phẩm

Edible coconut oil

Tổng số trang: 100