-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6266:1997Sữa và các sản phẩm sữa. Lấy mẫu. Kiểm tra theo dấu hiệu loại trừ Milk and milk products. Sampling. Inspection by attributes |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13863:2023Phụ gia ức chế ăn mòn cốt thép trong bê tông do tác nhân clorua Standard specification for admixtures to inhibit chloride-induced corosion of reinforcing steel in concrete |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6259-1A:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 1-A. Quy định chung về hoạt động giám sát Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 1-A General regulations for the supervision |
416,000 đ | 416,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6305-2:1997Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống sprinklơ tự động. Phần 2: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van báo động kiểu ướt, buồng hãm và cơ cấu báo động kiểu nước Fire protection – Automatic sprinkler systems - Part 2: Requirements and test methods for wet alarm valves, retard chambers and water motor alarms |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 866,000 đ |