-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8991:2021Sản phẩm thép cán nguội mạ thiếc - Thép tấm mạ thiếc bằng điện phân Cold-reduced tinmill products - Electrolytic tinplate |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13498-1:2022Máy và thiết bị xây dựng - Máy đầm rung trong cho bê tông – Phần 1: Thuật ngữ và đặc tính thương mại Building construction machinery and equipment — Internal vibrators for concrete — Part 1: Terminology and commercial specifications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6300:1997Nguyên liệu để sản xuất sản phẩm gốm xây dựng - Đất sét - Yêu cầu kỹ thuật Raw material for producing of construction ceramics - Clay - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6306-3-1:1997Máy biến áp điện lực. Phần 3-1: Mức cách điện và thử nghiệm điện môi. Khoảng cách ly bên ngoài trong không khí Power transformers. Part 3-1: Insulation levels and dielectric tests. External clearances in air |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 434,000 đ |