Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 591 kết quả.
Searching result
441 |
TCVN 6827:2001Chất lượng nước. Đánh giá sự phân huỷ sinh học hiếu khí hoàn toàn các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước bằng cách xác định nhu cầu oxi trong máy đo hô hấp kín Water quality. Evaluation of ultimate aerobic biodegradability of organic compounds in aqueous medium by determination of oxygen demand in a closed respirometer |
442 |
TCVN 6828:2001Chất lượng nước. Đánh giá sự phân huỷ sinh học hiếu khí \"hoàn toàn\" các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước. Phương pháp phân tích nhu cầu oxy sinh hoá (thử bình kín) Water quality. Evaluation in an aqueous medium of the \"ultimate\" aerobic biodegradability of organic compounds. Method by analysis of biochemical oxygen demand (closed bottle test) |
443 |
TCVN 6829:2001Cơ sở chế biến thuỷ sản. Điều kiện đảm bảo chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm trong quá trình đóng hộp Fishery processing factory. Conditions for quality, hygiene assurance and food safety in fishery cannery |
444 |
TCVN 6882:2001Phụ gia khoáng cho xi măng, Phụ gia khoáng cho xi măng, Phụ gia khoáng cho xi măng Mineral admixture for cement |
445 |
TCVN 6682:2000Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định nicotin pha hơi trong không khí. Phương pháp sắc ký khí Tobacco and tobacco products. Determination of vapour-phase nicotine in air. Gas chromatographic method |
446 |
TCVN 6782:2000Bộ điều khiển nạp dùng cho hệ quang điện. Chất lượng thiết kế và thử nghiệm điển hình Charge controllers for small standalone photovoltaic power systems. Design qualification and type approval |
447 |
|
448 |
|
449 |
TCVN 2824:1999Quặng nhôm. Xác định lượng mất khi nung ở 1075oC. Phương pháp khối lượng Aluminium ores. Determination of loss of mass at 1075oC. Gravimetric method |
450 |
TCVN 2825:1999Quặng nhôm. Xác định tổng hàm lượng silic. Kết hợp phương pháp khối lượng và phương pháp quang phổ Aluminium ores. Determination of total silicon content. Combined gravimetric and spectrophotometric method |
451 |
TCVN 2826:1999Quặng nhôm. Xác định hàm lượng titan. Phương pháp quang phổ 4,4\' diantipyrylmetan Aluminium ores. Determination of titanium content. 4,4\' diantipyrylmethane spectrophotometric method |
452 |
TCVN 2827:1999Quặng nhôm. Xác định hàm lượng nhôm. Phương pháp chuẩn độ EDTA Aluminium ores. Determination of aluminium content. EDTA titrimetric method |
453 |
TCVN 2828:1999Quặng nhôm. Xác định hàm lượng sắt. Phương pháp chuẩn độ Aluminium ores. Determination of iron content. Titrimetric method |
454 |
|
455 |
TCVN 6582:1999Dụng cụ nội trợ thông dụng bằng thép không gỉ. Phương pháp thử Corrosion resistant steel cooking utensils. Test methods |
456 |
TCVN 6382:1998Mã số mã vạch vật phẩm - Mã vạch tiêu chuẩn 13 chữ số (EAN - VN13) - Yêu cầu kỹ thuật Article Number and Bar Code - The Standards Bar Code for 13 digit Number (EAN-VN13) - Specification |
457 |
TCVN 6282:1997Quy phạm kiểm tra và chế tạo các tàu làm bằng chất dẻo cốt sợi thuỷ tinh Rules for the survey and construction of ships of fibreglass reinforced plastics |
458 |
TCVN 6182:1996Chất lượng nước. Xác định asen tổng. Phương pháp quang phổ dùng bạc dietydithiocacbamat Water quality. Determination of total arsenic. Silver diethyldithiocarbamate spectrophotometric method |
459 |
|
460 |
|