Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.399 kết quả.

Searching result

441

TCVN 11332:2016

Đồ chơi sử dụng điện – An toàn

Electric toys – Safety

442

TCVN 11331:2016

Thiết bị nấu, nướng di động dùng cho mục đích gia dụng và tương tự – Phương pháp đo tính năng

Household portable appliances for cooking, grilling and similar use – Methods for measuring performance

443

TCVN 11330:2016

Thiết bị chăm sóc tóc bằng điện dùng cho mục đích gia dụng – Phương pháp đo tính năng

Household electrical hair care appliances – Methods of measuring the performance

444

TCVN 11329:2016

Thiết bị điện gia dụng – Tính năng – Nước để thử nghiệm

Household electrical appliance – Performance – Water for testing

445

TCVN 11328:2016

Phương pháp đo tính năng của máy pha cà phê bằng điện dùng cho mục đích gia dụng

Methods for measuring the performance of electric household coffee makers

446

TCVN 11327:2016

Phương pháp đo tính năng của ấm điện và bình đun nước bằng điện dùng cho mục đích gia dụng và tương tự

Methods for measuring the performance of electric kettles and jugs for household and similar use

447

TCVN 11326:2016

Phương pháp đo tính năng của bình đun nước nóng có dự trữ dùng cho mục đích gia dụng

Methods for measuring the performance of electric storage water– heaters for household purposes

448

TCVN 11325:2016

Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao dùng cho thiết bị điện hạ áp – Định nghĩa, yêu cầu thử nghiệm và quy trình, thiết bị thử nghiệm

High – voltage test techniques for low– voltage equipment – Definitions, test and procedure requirements and test equipment

449

TCVN 11689-2:2016

Thẻ định danh  – Thẻ mạch tích hợp không tiếp xúc  – Thẻ cảm ứng  – Phần 2: Giao diện tín hiệu và công suất tần số radio

Identification cards – Contactless integrated circuit cards – Proximity cards – Part 2: Radio frequency power and signal interface

450

TCVN 11689-1:2016

Thẻ định danh  – Thẻ mạch tích hợp không tiếp xúc  – Thẻ cảm ứng  – Phần 1: Đặc tính vật lý

Identification cards – Contactless integrated circuit cards – Proximity cards – Part 1: Physical characteristics

451

TCVN 11688-6:2016

Thẻ định danh  – Phương pháp thử – Phần 6: Thẻ cảm ứng

Identification cards – Test methods – Part 6: Proximity cards

452

TCVN 11688-3:2016

Thẻ định danh  – Phương pháp thử – Phần 3: Thẻ mạch tích hợp có tiếp xúc và thiết bị giao diện liên quan

Identification cards – Test methods – Part 3: Integrated circuit cards with contacts and related interface devices

453

TCVN 11688-2:2016

Thẻ định danh  – Phương pháp thử – Phần 2: Thẻ có sọc từ

Identification cards – Test methods – Part 2: Cards with magnetic stripes

454

TCVN 11688-1:2016

Thẻ định danh  – Phương pháp thử – Phần 1: Đặc tính chung

Identification cards – Test methods – Part 1: General characteristics

455

TCVN 11687:2016

Gỗ – Mối ghép ngón – Yêu cầu tối thiểu trong sản xuất và phương pháp thử

Timber – Finger joints – Minimum production requirements and testing methods

456

TCVN 11686:2016

Gỗ tròn – Yêu cầu đối với phép đo kích thước và phương pháp xác định thể tích

Round timber – Requirements for the measurement of dimensions and methods for the determination of volume

457

TCVN 11685:2016

Kết cẫu gỗ – Phương pháp thử – Độ bền bắt vít

Timber structures – Test methods – Torsional resistance of driving in screws

458

TCVN 11684–1:2016

Kết cấu gỗ – Tính năng dán dính của chất kết dính – Phần 1: Yêu cầu cơ bản

Timber structures – Bond performance of adhesives – Part 1: Basic requirements

459

TCVN 11683:2016

Kết cấu gỗ – Gỗ nhiều lớp (LVL) – Tính chất kết cấu

Timber structures – Laminated veneer lumber (LVL) – Structural properties

460

TCVN 11682:2016

Quy phạm thực hành vệ sinh đối với sữa và sản phẩm sữa

Code of hygienic practice for milk and milk products

Tổng số trang: 70