Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.381 kết quả.
Searching result
441 |
TCVN 11683:2016Kết cấu gỗ – Gỗ nhiều lớp (LVL) – Tính chất kết cấu Timber structures – Laminated veneer lumber (LVL) – Structural properties |
442 |
TCVN 11682:2016Quy phạm thực hành vệ sinh đối với sữa và sản phẩm sữa Code of hygienic practice for milk and milk products |
443 |
TCVN 11681:2016Sữa và sản phẩm sữa – Xác định nồng độ ức chế tối thiểu của kháng sinh đối với bifidobacteria và vi khuẩn lactic không phải cầu khuẩn đường ruột Milk and milk products – Determination of the minimal inhibitory concentration (MIC) of antibiotics applicable to bifidobacteria and non– enterococcal lactic acid bacteria (LAB) |
444 |
TCVN 11680:2016Sữa – Xác định hoạt độ lactoperoxidase – Phương pháp đo quang (Phương pháp chuẩn) Milk – Determination of the lactoperoxidase activity – Photometric method (Reference method) |
445 |
TCVN 11679:2016Sữa và sản phẩm sữa – Hướng dẫn mô tả chuẩn các phép thử chất ức chế vi khuẩn Milk and milk products – Guidelines for a standardized description of microbial inhibitor tests |
446 |
TCVN 11678:2016Phomat – Xác định hàm lượng canxi, magie và phospho – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử và phương pháp đo màu Cheese – Determination of calcium, mangnesium and phosphorus contents – Atomic absorption spectrophotometric and colorimetric methods |
447 |
TCVN 11677:2016Sữa bột tan nhanh – Xác định độ phân tán và độ thấm nước Instant dried milk – Determination of the dispersibility and wettability |
448 |
TCVN 11676:2016Công trình xây dựng – Phân cấp đá trong thi công. Structures construction work – Rock classification for construction |
449 |
TCVN 11675:2016Sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh – Xác định vitamin D3 (cholecalciferol) – Phương pháp sắc ký lỏng Milk– based infant formula – Determination of vitamin D3 (cholecalciferol) – Liquid chromatographic method |
450 |
TCVN 11674:2016Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh – Xác định axit folic – Phương pháp vi sinh Infant formula – Determination of folic acid – Microbiological method |
451 |
TCVN 11673:2016Sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh – Xác định cobalamin (hoạt độ vitamin B12) – Phương pháp đo độ đục Milk– based infant formula – Determination of cobalamin (vitamin B12 activity) – Turbidimetric method |
452 |
TCVN 11672:2016Sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh – Xác định vitamin C (axit ascorbic dạng khử) – Phương pháp chuẩn độ bằng 2,6 – dichloroindophenol Milk– based infant formula – Determination of vitamin C (reduced ascorbic acid) – 2,6– Dichloroindophenol titrimetric method |
453 |
TCVN 11671:2016Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và sản phẩm dinh dưỡng dành cho người lớn – Xác định tổng vitamin D2 và vitamin D3 – Phương pháp sắc ký lỏng–phổ khối lượng hai lần (LC – MS/MS) nfant formula and adult nutritionals – Determination of vitamins D2 and D3 – Liquid chromatographic with tandem mass spectroscopy method (LC– MS/MS) |
454 |
TCVN 11670:2016Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và sản phẩm dinh dưỡng dành cho người lớn – Xác định vitamin A – Phương pháp sắc ký lỏng siêu hiệu năng (UPLC) sử dụng detector UV Infant formula and adult nutritionals – Determination of vitamin A – by normal phase high performance liquid chromatography method (UPLC) and UV detection |
455 |
TCVN 11669:2016Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và sản phẩm dinh dưỡng dành cho người lớn – Xác định axit pantothenic bằng phương pháp sắc ký lỏng siêu hiệu năng – phổ khối lượng hai lần (UHPLC – MS/MS) Infant formula and adult nutritionals – Determination of pantothenic acid by ultra high performance liquid chromatography and tandem mass spectrometry method (UHPLC– MS/MS) |
456 |
TCVN 11668:2016Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và sản phẩm dinh dưỡng dành cho người lớn – Xác định vitamin A và vitamin E bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao pha thường Infant formula and adult nutritionals – Determination of vitamin E and vitamin A by normal phase high performance liquid chromatography |
457 |
TCVN 11667:2016Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) – Phương pháp xác định độ bền sốc nhiệt của gốm xốp Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Test method for thermal– shock resistance of porous ceramics |
458 |
TCVN 11666:2016Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) – Thử nghiệm ấn lõm Rockwell để đánh giá độ bám dính của lớp phủ gốm Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Rockwell indentation test for evaluation of adhesion of ceramic coatings |
459 |
TCVN 11665:2016Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) – Xác định độ dày lớp phủ bằng phương pháp nghiền lõm Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Rockwell indentation test for evaluation of adhesion of ceramic coatings |
460 |
TCVN 11664:2016Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) – Xác định độ lưu động của bột gốm Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Determination of flowability of ceramic powders |