Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.536 kết quả.
Searching result
4501 |
TCVN 11621:2016Bột giấy – Xác định giá trị ngậm nước (WRV). Pulps – Determination of water retention value (WRV) |
4502 |
TCVN 11620-3:2016Giấy và các tông – Xác định độ khả năng chống thấm dầu mỡ – Phần 3: Phép thử bằng dầu thông đối với các lỗ trống trong giấy bóng mờ và giấy chống thấm dầu mỡ Paper and board – Determination of grease resistance – Part 3: Turpentine test for voids in glassine and greaseproof papers |
4503 |
TCVN 11620-2:2016Giấy và các tông – Xác định khả năng chống thấm dầu mỡ – Phần 2: Phép thử tính chống thấm bề mặt. Paper and board – Determination of grease resistance – Part 2: Surface repellency test |
4504 |
TCVN 11620-1:2016Giấy và các tông – Xác định khả năng chống thấm dầu mỡ – Phần 1: Phép thử thấm qua. Paper and board – Determination of grease resistance – Part 1: Permeability test |
4505 |
TCVN 11619-2:2016Bột giấy – Xác định chiều dài xơ sợi bằng phương pháp phân tích quang học tự động – Phần 2: Phương pháp ánh sáng không phân cực. Pulps – Determination of fibre length by automated optical analysis – Part 2: Unpolarized light method |
4506 |
TCVN 11619-1:2016Bột giấy – Xác định chiều dài xơ sợi bằng phương pháp phân tích quang học tự động – Phần 1: Phương pháp ánh sáng phân cực Pulps – Determination of fibre length by automated optical analysis – Part 1: Polarized light method |
4507 |
TCVN 11618:2016Bột giấy, giấy và các tông – Xác định clo tổng số và clo liên kết hữu cơ. Pulp, paper and board – Determination of total chlorine and organically bound chlorine |
4508 |
TCVN 11617:2016Giấy và các tông – Xác định độ trắng CIE, C/2° (điều kiện chiếu sáng trong nhà). Paper and board – Determination of CIE whiteness, C/2° (indoor illumination conditions) |
4509 |
TCVN 11616:2016Giấy và các tông – Xác định độ trắng CIE, D65/10° (ánh sáng ban ngày ngoài trời). Paper and board – Determination of cie whiteness, D65/E1210° (outdoor daylight) |
4510 |
TCVN 11615:2016Bột giấy – Xác định phần khối lượng bột mịn. Pulps – Determination of mass fraction of fines |
4511 |
TCVN 11614:2016Bột giấy – Xác định mức tiêu thụ clo (mức độ khử loại lignin). Pulps – Determination of chlorine consumption (Degree of delignification) |
4512 |
TCVN 11613-3:2016Chất dẻo – Thu nhận và trình bày dữ liệu đa điểm có thể so sánh – Phần 3: Ảnh hưởng môi trường đến các tính chất Plastics – Acquisition and presentation of comparable multipoint data – Part 3: Environmental influences on properties |
4513 |
TCVN 11613-2:2016Chất dẻo – Thu nhận và trình bày dữ liệu đa điểm có thể so sánh – Phần 2: Tính chất nhiệt và gia công Plastics – Acquisition and presentation of comparable multipoint data – Part 2: Thermal and processing properties |
4514 |
TCVN 11613-1:2016Chất dẻo – Thu nhận và trình bày dữ liệu đa điểm có thể so sánh – Phần 1: Tính chất cơ học Plastics – Acquisition and presentation of comparable multipoint data – Part 1: Mechanical properties |
4515 |
TCVN 11612-2:2016Chất dẻo – Đúc phun mẫu thử hỗn hợp đúc bột nhiệt rắn (PMC) – Phần 2: Tấm nhỏ Plastics – Injection moulding of test specimens of thermosetting powder moulding compounds (PMCs) – Part 2: Small plates |
4516 |
TCVN 11612-1:2016Chất dẻo – Đúc phun mẫu thử hỗn hợp đúc bột nhiệt rắn (PMC) – Phần 1: Nguyên tắc chung và đúc mẫu thử đa mục đích Plastics – Injection moulding of test specimens of thermosetting powder moulding compounds (PMCs) – Part 1: General principles and moulding of multipurpose test specimens |
4517 |
TCVN 11611:2016Chất dẻo – Xác định kích thước tuyến tính của mẫu thử Plastics – Determination of linear dimensions of test specimens |
4518 |
TCVN 11610:2016Chất dẻo – Xác định chất có thể chiết được bằng dung môi hữu cơ (phương pháp thông thường) Plastics – Determination of matter extractable by organic solvents (conventional methods) |
4519 |
|
4520 |
TCVN 11608-4:2016Sơn và vecni – Phương pháp phơi nhiễm với nguồn sáng phòng thử nghiệm – Phần 4: Đèn hồ quang cacbon ngọn lửa hở Paints and varnishes – Methods of exposure to laboratory light sources – Part 4: Open– flame carbon– arc lamps |