-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4073:2009Kẹo. Xác định hàm lượng axit Candy. Determination of acid content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12067:2017Thảm trải sàn dệt - Độ bèn màu với dầu gội Textile floor coverings - Colour fastness to shampooing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4427:1987Quặng sa khoáng. Phương pháp xác định hàm lượng sắt oxit Sandstone - Method for the determination of iron oxide content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13436:2022Giấy đế giấy nhôm Aluminium base paper |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12047-6:2017Khí thiên nhiên. Xác định thành phần và độ không đảm bảo kèm theo bằng phương pháp sắc ký khí. Phần 6: Xác định hydro, heli, oxy, nitơ, cacbon dioxit và các hydrocacbon C1 đến C8 sử dụng ba cột mao quản Natural gas -- Determination of composition and associated uncertainty by gas chromatography -- Part 5: Isothermal method for nitrogen, carbon dioxide, C1 to C5 hydrocarbons and C6+ hydrocarbons |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |