-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12468-3:2018Vịt giống kiêm dụng - Phần 3: Vịt Cổ Lũng Meat and egg breeding duck - Part 3: Co Lung duck |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12050:2017Khí thiên nhiên. Xác định các tính chất. Nhiệt trị và chỉ số wobbe Natural gas -- Measurement of properties -- Calorific value and Wobbe index |
252,000 đ | 252,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 352,000 đ |