-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3742:1982Mặt nạ và bán mặt nạ lọc độc công nghiệp. Hộp lọc. Phương pháp xác định thời gian có tác dụng bảo vệ của hộp lọc đối với cacbon oxit Industrial filtering gas masks and respirators - Filter - Determination of protecting action time against carbon monoxide |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11765:2017Cột đèn composite polyme cốt sợi thủy tinh Fiber-glass reinforced polymers composite (FRPC) lightning column |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10110-1:2013Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng Phospho. Phần 1: Phương pháp đo màu Animal and vegetable fats and oils. Determination of phosphorus content. Part 1: Colorimetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13892-4:2023Phương tiện giao thông đường sắt – Phương pháp đo và sai số kích thước toa xe hàng – Phần 4: Giá chuyển hướng có 2 bộ trục bánh |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 3740:1982Mặt nạ và bán mặt nạ lọc độc công nghiệp. Hộp lọc. Phương pháp xác định thời gian có tác dụng bảo vệ của hộp lọc đối với các chất độc dạng hơi Industrial filtering gas masks and respirators - Filters - Determination of action time against steamy toxic chemicals |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 12051-2:2017Khí thiên nhiên. Khí thiên nhiên nén sử dụng làm nhiên liệu cho phương tiện giao thông đường bộ - Phần 2: Quy định kỹ thuật Natural gas - Natural gas for use as a compressed fuel for vehicles - Part 2: Specification of the quality |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 534,000 đ |