Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

421

TCVN 13785-2:2023

Bao bì vận chuyển – Bao bì vận chuyển có kiểm soát nhiệt độ để vận chuyển kiện hàng – Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật chung để thử nghiệm

Transport Packaging – Temperature controlled transport packages for parcel shipping – Part 2: General specifications of testing

422

TCVN 13794:2023

Ống và hệ ống cao su – Loại thủy lực được gia cường bằng mành thép dùng cho chất lỏng gốc dầu hoặc gốc nước – Yêu cầu kỹ thuật

Rubber hoses and hose assemblies − Wire-braid-reinforced hydraulic types for oil-based or water-based fluids − Specification

423

TCVN 13795:2023

Ống và hệ ống cao su dùng để hút và xả dầu – Yêu cầu kỹ thuật

Rubber hose and hose assemblies for oil suction and discharge service —Specification

424

TCVN 13796:2023

Ống và hệ ống cao su – Loại thủy lực được gia cường sợi dệt dùng cho chất lỏng gốc dầu hoặc gốc nước – Yêu cầu kỹ thuật

Rubber hoses and hose assemblies − Textile-reinforced hydraulic types for oil-based or water-based fluids − Specification

425

TCVN 13797:2023

Ống và hệ ống cao su dùng cho hơi nước bão hòa – Yêu cầu kỹ thuật

Rubber hoses and hose assemblies for saturated steam − Specification

426

TCVN 13798:2023

Ống và hệ ống đầu vào bằng cao su và chất dẻo dùng cho máy giặt và máy rửa bát – Yêu cầu kỹ thuật

Rubber and plastics inlet hoses and hose assemblies for washing machines and dishwashers − Specification

427

TCVN 13799:2023

Ống và hệ ống cao su dùng cho khí dầu mỏ hóa lỏng trong phương tiện cơ giới – Yêu cầu kỹ thuật

Rubber hoses and hose assemblies for liquefied petroleum gas in motor vehicles − Specification

428

TCVN 13800:2023

Ống và hệ ống cao su dùng cho hệ thống trợ lực lái của ô tô – Yêu cầu kỹ thuật

Rubber hoses and hose assemblies for automobile power-steering systems − Specification

429

TCVN 11277:2023

Hệ thống lạnh và bơm nhiệt – Đánh giá độ kín của các bộ phận và mối nối

Refrigerating systems and heat pumps – Qualification of tightness of components and joints

430

TCVN 13854-1:2023

Bơm nhiệt đun nước – Thử và xác định thông số tính năng – Phần 1: Bơm nhiệt đun nước để cấp nước nóng

Heat pump water heaters – Testing and rating for performance – Part 1: Heat pump water heater for hot water supply

431

TCVN 13854-2:2023

Bơm nhiệt đun nước – Thử và xác định thông số tính năng – Phần 2: Bơm nhiệt đun nước để sưởi

Heat pump water heaters –Testing and rating for performance – Part 2: Heat pump water heater for space heating

432

TCVN 13855:2023

Bơm nhiệt đun nước – Thử và xác định thông số tính năng ở điều kiện non tải và tính hiệu suất theo mùa sưởi

Heat pump water heaters – Testing and rating at part load conditions and calcutation of seasonal coefficient of performance for space heating

433

TCVN 13856:2023

Hệ thống lạnh và bơm nhiệt – Van – Yêu cầu, thử nghiệm và ghi nhãn

Refrigerating systems and heat pumps – Valves – Requirements, testing and marking

434

TCVN 13857:2023

Tủ mát đồ uống thương mại – Phân loại, yêu cầu và điều kiện thử

Commercial beverage coolers – Classification, requirements and test conditions

435

TCVN 13746:2023

Internet vạn vật – Yêu cầu và khả năng hỗ trợ các thiết bị đeo và dịch vụ liên quan

Internet of Things – Requirements and capabilities for support of wearable devices and related services

436

TCVN 13747:2023

Internet vạn vật – Yêu cầu và khả năng hỗ trợ cho dữ liệu lớn

Internet of things – Specific requirements and capabilities for big data

437

TCVN 13748:2023

Internet vạn vật – Yêu cầu và khả năng quản lý thiết bị

Internet of things – Common requirements and capabilities of device management

438

TCVN 13749:2023

Internet vạn vật – Các khả năng bảo mật hỗ trợ tính an toàn

Internet of things – Security capabilities supporting safety

439

TCVN 13316-6:2023

Phòng cháy chữa cháy – Xe ô tô chữa cháy – Phần 6: Xe chữa cháy hệ thống bọt khí nén

Fire protection – Fire fighting vehicle – Compressed air foam system fire fighting vehicle

440

TCVN 7552-1:2023

Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Yêu cầu kỹ thuật và thử nghiệm – Phần 1: Công-te-nơ thông dụng vận chuyển hàng thông thường

Series 1 freight containers – specification and testing – Part 1: General cargo containers for general purposes

Tổng số trang: 827