Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

4261

TCVN 11459:2016

Hướng dẫn biên soạn tiêu chuẩn có tính đến nhu cầu của các doanh nghiệp nhỏ và vừa

Guide for writing standards taking into account the needs of micro, small and medium– sized enterprises

4262

TCVN 11458:2016

Hướng dẫn đề cập đến tính bền vững trong tiêu chuẩn

Guidelines for addressing sustainability in standards

4263

TCVN 11457:2016

Hướng dẫn đề cập đến khả năng tiếp cận trong tiêu chuẩn

Guide for addressing accessibility in standards

4264

TCVN 11456:2016

Chất lượng đất – Xác định hàm lượng axit humic và axit fulvic – Phương pháp walkley – black.

Soil quality – Determination of humic acid and fulvic acid by walkley– black method

4265

TCVN 11455:2016

Hạt tiêu (Piper nigrum L.) ngâm nước muối – Yêu cầu và phương pháp thử

Peppercorns (Piper nigrum L.) in brine – Specification and test methods

4266

TCVN 11454:2016

Hạt tiêu (Piper nigrum L.) xanh khô – Các yêu cầu

Dehydrated green pepper (Piper nigrum L.) – Specification

4267

TCVN 11453-2:2016

Vani (Vanilla Fragrans (Salisbury) Ames – Phần 2: Phương pháp thử

Vanilla [Vanilla fragrans (Salisbury) Ames] – Part 2: Test methods

4268

TCVN 11453-1:2016

Vani (Vanilla Fragrans (Salisbury) Ames – Phần 1: Các yêu cầu

Vanilla [Vanilla fragrans (Salisbury) Ames]– Part 1: Specification

4269

TCVN 11452:2016

Quả vani – Thuật ngữ và định nghĩa

Vanilla – Vocabulary

4270

TCVN 11451:2016

Bột cà ri – Các yêu cầu

Curry Powder – Specification

4271

TCVN 11450:2016

Hạt mù tạt – Các yêu cầu

Mustard Seed – Specification

4272

TCVN 11449:2016

Phụ gia thực phẩm – Magie Di – L – Glutamat

Food additives – Magnesium di– L– glutamate

4273

TCVN 11448:2016

Phụ gia thực phẩm – Canxi Di – L – Glutamat

Food additives – Calcium di– L– glutamate

4274

TCVN 11447:2016

Phụ gia thực phẩm – Monokali L – Glutamat

Food additives – Monopotassium L– glutamate

4275

TCVN 11446:2016

Phụ gia thực phẩm – Monoamoni L – Glutamat

Food additives.Monoamonium L– glutamate

4276

TCVN 11445:2016

Phụ gia thực phẩm – Axit L – Glutamic

Food additives – L– glutamic acid

4277

TCVN 11444:2016

Phụ gia thực phẩm – Erythritol

Food additives – Erythritol

4278

TCVN 11443:2016

Phụ gia thực phẩm – Etyl maltol

Food additives – Etyl maltol

4279

TCVN 11442:2016

Phụ gia thực phẩm – Maltol

Food additives – Maltol

4280

TCVN 11441:2016

Tấm lõi và bột lúa mì cứng

Durum wheat semolina and durum wheat flour

Tổng số trang: 827