Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 837 kết quả.
Searching result
401 |
TCVN 6785:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Phát thải chất gây ô nhiễm từ ô tô theo nhiên liệu sử dụng của động cơ. Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu Road vehicles. The emission of pollutants emitted from automobiles according to engine fuel requirements. Requirements and test methods in type approval |
402 |
TCVN 6850-1:2001Máy phát thanh sóng cực ngắn. Phần 1: Thông số cơ bản FM radio transmitters. Part 1: Basic parameters |
403 |
TCVN 6851-1:2001Bàn trộn âm thanh. Phần 1: Thông số cơ bản Audio mixing console. Part 1: Basic parameters |
404 |
TCVN 6851-2:2001Bàn trộn âm thanh. Phần 2: Phương pháp đo các thông số cơ bản Audio mixing console. Part 2: Methods of measurement for basic parameters |
405 |
TCVN 6850-2:2001Máy phát thanh sóng cực ngắn (FM). Phần 2: Phương pháp đo các thông số cơ bản FM radio transmitter. Part 2: Methods of measurement for basic parameters |
406 |
TCVN 6852-1:2001Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 1: Đo trên băng thử các chất phát thải khí và bụi Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 1: Test-bed measurement of gaseous and particulate exhaust emissions |
407 |
TCVN 6852-2:2001Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 2: Đo khí và bụi thải tại hiện trường Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 2: Measurement of gaseous and particulate exhaust emissions at site |
408 |
TCVN 6852-4:2001Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 4: Chu trình thử cho các ứng dụng khác nhau của động cơ Reciprocating internal ISO 8178-4:1996combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 4: Testcycles for different engine applications |
409 |
TCVN 6852-5:2001Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 5: Nhiên liệu thử Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 5: Test fuels |
410 |
TCVN 6852-7:2001Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 7: Xác định họ động cơ Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 7: Engine family determination |
411 |
TCVN 6852-8:2001Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 8: Xác định nhóm động cơ Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 8: Engine group determinations |
412 |
TCVN 6853:2001An toàn bức xạ. Nguồn phóng xạ kín. Yêu cầu chung và phân loại Radiation protection. Sealed radioactive sources. General requirements and classification |
413 |
TCVN 6854:2001An toàn bức xạ. Tẩy xạ cho các bề mặt bị nhiễm xạ. Phương pháp thử nghiệm và đánh giá tính dễ tẩy xạ Decontamination of radioactively contaminated surfaces. Method for testing and assessing the ease of decontamination |
414 |
TCVN 6855-14:2001Đo đặc tính điện của đèn điện tử. Phần 14: Phương pháp đo ống tia catôt dùng trong máy hiện sóng và rada Measurements of the electrical properties of electronic tubes. Part 14: Methods of measurement of radar and oscilloscope cathode-ray tubes |
415 |
TCVN 6855-16:2001Đo đặc tính điện của đèn điện tử và đèn van. Phần 16: Phương pháp đo đèn hình của máy thu hình Measurements of the electrical properties of electronic tubes and valves. Part 16: Methods of measurement of television picture tubes |
416 |
TCVN 6856-1:2001Chất lượng đất. Xác định sinh khối vi sinh vật đất. Phần 1: Phương pháp đo hô hấp cảm ứng chất nền Soil quality. Determination of soil microbial biomass. Part 1: Substrate-induced respiration method |
417 |
TCVN 6856-2:2001Chất lượng đất. Xác định sinh khối vi sinh vật đất. Phần 2: Phương pháp chiết xông hơi Soil quality. Determination of soil microbial biomass. Part 2: Fumigation-extraction method |
418 |
TCVN 6857:2001Chất lượng đất. Phương pháp đơn giản để mô tả đất Soil quality. Simplified soil description |
419 |
TCVN 6858:2001Chất lượng đất. Hướng dẫn thử trong phòng thí nghiệm đối với quá trình phân huỷ sinh học của các chất hữu cơ trong đất ở điều kiện hiếu khí Soil quality. Guidance on laboratory testing for biodegradation of organic chemicals in soil under aerobic conditions |
420 |
TCVN 6859-2:2001Chất lượng đất. ảnh hưởng của các chất ô nhiễm lên giun đất (Eisenia fetida). Phần 2: Xác định ảnh hưởng đối với sự sinh sản Soil quality. Effects of pollutants on earthworms (Eisenia fetida). Part 2: Determination of effects on reproduction |