Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.994 kết quả.

Searching result

381

TCVN 6259-10:1997

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 10: ổn định

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 10: Stability

382

TCVN 6259-11:1997

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 11: Mạn khô

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 11: Load lines

383

TCVN 6259-1A:1997

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 1-A. Quy định chung về hoạt động giám sát

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 1-A General regulations for the supervision

384

TCVN 6259-2A:1997

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 2-A: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị tàu dài từ 90 mét trở lên

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 2-A: Hull construction and equipment of ships of 90 metres and over in length

385

TCVN 6259-2B:1997

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 2-B: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị tàu dài 20 mét đến dưới 90 mét

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 2-B: Hull construction and equipment of ships of 20 and less than 90 metres in length

386

TCVN 6259-3:1997

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 3: Hệ thống máy tàu

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 3: Machinery installations

387

TCVN 6259-4:1997

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 4: Trang bị điện

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 4: Electric installations

388

TCVN 6259-5:1997

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 5: Phòng, phát hiện và chữa cháy

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 5: Fire protection, detection and extinction

389

TCVN 6259-6:1997

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 6: Hàn

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 6: Welding

390

TCVN 6259-7A:1997

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 7-A: Vật liệu

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 7-A: Materials

391

TCVN 6259-8A:1997

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8-A: Sà lan thép

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8-A: Steel barges

392

TCVN 6259-8B:1997

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8-B: Tàu công trình và sà lan chuyên dùng

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8-B: Work-ships and special purpose barges

393

TCVN 6259-8C:1997

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8-C: Tàu lặn

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8-C: Submersibles

394

TCVN 6259-8D:1997

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8-D: Tàu chở xô khí hoá lỏng

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8-D: Ships carrying liquefied gas in bulk

395

TCVN 6259-8E:1997

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8-E: Tàu chở xô hoá chất nguy hiểm

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8-E: Ships carrying dangerous chemical in bulk

396

TCVN 6259-9:1997

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 9: Phân khoang

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 9: Subdivision

397

TCVN 6260:1997

Xi măng pooclăng hỗn hợp. Yêu cầu kỹ thuật

Portland blended cements. Technical requirements

398

TCVN 6261:1997

Sữa. Định lượng đơn vị hình thành khuẩn lạc từ các vi sinh vật ưa lạnh. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 6,5oC

Milk. Enumeration of colony forming units of psychrotrophic micro-organisms. Colony count technique at 6,5 oC

399

TCVN 6262-1:1997

Sữa và các sản phẩm sữa. Định lượng coliform. Phần 1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC

Milk and milk products. Enumeration of Coliforms. Part 1: Colony count technique at 30oC

400

TCVN 6262-2:1997

Sữa và các sản phẩm sữa. Định lượng Coliform. Phần 2: Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất ở 30oC (MPN)

Milk and milk products. Enumeration of Coliforms. Part 2: Most probable number technique at 30oC

Tổng số trang: 100