Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 520 kết quả.
Searching result
| 21 |
TCVN 14553-1:2025Ứng dụng đường sắt – Tà vẹt, tấm đỡ và tà vẹt trên mặt cầu hở bằng composite polyme – Phần 1: Đặc tính vật liệu Railway applications – Polymeric composite sleepers, bearers and transoms – Part 1: Material characteristics |
| 22 |
TCVN 14553-2:2025Ứng dụng đường sắt – Tà vẹt, tấm đỡ và tà vẹt trên mặt cầu hở bằng composite polyme – Phần 2: Thử nghiệm sản phẩm Railway applications ̶ Polymeric composite sleepers, bearers and transoms ̶ Part 2: Product testing |
| 23 |
TCVN 14553-3:2025Ứng dụng đường sắt – Tà vẹt, tấm đỡ và tà vẹt trên mặt cầu hở bằng composite polyme – Phần 3: Yêu cầu chung Railway applications – Polymeric composite sleepers, bearers and transoms – Part 3: General requirements |
| 24 |
TCVN 14558-1:2025Kết cấu hạ tầng đường sắt – Bộ phụ kiện liên kết ray – Phần 1: Từ vựng Railway infrastructure – Rail fastening systems – Part 1: Vocabulary |
| 25 |
TCVN 14558-2:2025Kết cấu hạ tầng đường sắt – Bộ phụ kiện liên kết ray – Phần 2: Phương pháp thử lực cản dọc ray Railway infrastructure – Rail fastening systems – Part 2: Test method for longitudinal rail restraint |
| 26 |
TCVN 14558-3:2025Kết cấu hạ tầng đường sắt – Bộ phụ kiện liên kết ray – Phần 3: Phương pháp thử lực chống nhổ lõi Railway infrastructure – Rail fastening systems – Part 3: Proof load test method for pull–out resistance |
| 27 |
TCVN 14558-4:2025Kết cấu hạ tầng đường sắt – Bộ phụ kiện liên kết ray – Phần 4: Phương pháp thử khả năng chịu tải trọng lặp Railway infrastructure – Rail fastening systems – Part 4: Test methods for resistance to repeated loading |
| 28 |
TCVN 14558-5:2025Kết cấu hạ tầng đường sắt – Bộ phụ kiện liên kết ray – Phần 5: Phương pháp thử điện trở Railway infrastructure – Rail fastening systems – Part 5: Test method for electrical resistance |
| 29 |
TCVN 14558-6:2025Kết cấu hạ tầng đường sắt – Bộ phụ kiện liên kết ray – Phần 6: Phương pháp thử khả năng chống chịu trong điều kiện môi trường khắc nghiệt Railway infrastructure – Rail fastening systems – Part 6: Test method for resistance to severe environmental conditions |
| 30 |
TCVN 14558-7:2025Kết cấu hạ tầng đường sắt – Bộ phụ kiện liên kết ray – Phần 7: Phương pháp thử lực kẹp và độ cứng chống nhổ Railway infrastructure – Rail fastening systems – Part 7: Test method for clamping force and uplift stiffness |
| 31 |
TCVN 14558-8:2025Kết cấu hạ tầng đường sắt – Bộ phụ kiện liên kết ray – Phần 8: Phương pháp thử độ cứng theo phương thẳng đứng Railway infrastructure – Rail fastening systems – Part 8: Test method for vertical stiffness |
| 32 |
TCVN 14559-1:2025Kết cấu hạ tầng đường sắt – Hàn ray – Phần 1: Yêu cầu chung và phương pháp thử Railway infrastructure – Rail welding – Part 1: General requirements and test methods for rail welding |
| 33 |
TCVN 14560-1:2025Kết cấu hạ tầng đường sắt – Kiểm tra ray trên đường bằng phương pháp không phá hủy – Phần 1: Yêu cầu đối với kiểm tra bằng siêu âm và các nguyên tắc đánh giá Railway infrastructure – Non–destructive testing on rails in track – Part 1: Requirements for ultrasonic testing and evaluation principles |
| 34 |
TCVN 14561-1:2025Ứng dụng đường sắt – Chất lượng hình học đường ray – Phần 1: Đặc trưng hình học đường ray và chất lượng hình học đường ray Railway applications – Track geometry quality – Part 1: Characterization of track geometry and track geometry quality |
| 35 |
TCVN 14562:2025Ứng dụng đường sắt – Hệ thống hãm – Chất lượng khí nén cho các thiết bị và hệ thống khí nén Railway applications – Braking system – Quality of compressed air for pneumatic apparatus and systems |
| 36 |
TCVN 14563:2025Ứng dụng đường sắt – Hệ thống hãm – Yêu cầu chung Railway applications – Braking system – General requirements |
| 37 |
TCVN 14564:2025Ứng dụng đường sắt – Hệ thống hãm – Từ vựng chung Railway applications – Calculation of braking performance (stopping, slowing and stationary braking) – Part 1: General algorithms utilizing mean value calculation |
| 38 |
TCVN 14565-1:2025Ứng dụng đường sắt – Tính toán hiệu năng hãm (hãm dừng, hãm giảm tốc và hãm khi đứng yên) – Phần 1: Thuật toán tổng quát sử dụng phương pháp tính giá trị trung bình Railway applications – Calculation of braking performance (stopping, slowing and stationary braking) – Part 1: General algorithms utilizing mean value calculation |
| 39 |
TCVN 14565-2:2025Ứng dụng đường sắt – Tính toán hiệu năng hãm (hãm dừng, hãm giảm tốc và hãm khi đứng yên) – Phần 2: Các thuật toán tổng quát sử dụng phương pháp tính toán từng bước Railway applications – Calculation of braking performance (stopping, slowing and stationary braking) – Part 2: General algorithms utilizing step by step calculation |
| 40 |
TCVN 14566:2025Ứng dụng đường sắt – Từ vựng về an toàn cháy cho phương tiện giao thông đường sắt Railway applications – Vocabulary for fire safety of rolling stocks |
