Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R2R1R1R5R3R6*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 14511:2025
Năm ban hành 2025

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Phương tiện giao thông đường bộ - Hệ thống an toàn cho trẻ em trên xe cơ giới - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
Tên tiếng Anh

Title in English

Road vehicles – Child restraint systems – Technical requirements and test methods
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

UN R44 phiên bản 3 (Revision 3) đến bản sửa đổi số 11 (Amendment 11)
MOD - Tương đương 1 phần hoặc được xây dựng trên cơ sở tham khảo
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

43.040.20 - Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu
Giá:

Price

Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử đối với Hệ thống an toàn cho trẻ em (Child restraint system – CRS) để lắp đặt trên các phương tiện cơ giới đường bộ có từ 3 bánh trở lên, không lắp đặt lên các loại ghế có khả năng gấp lên và ghế quay mặt sang bên của xe.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
UN R14 Uniform provisions concerning the approval of vehicles with regard to safety-belt anchorages, ISOFIX anchorages systems and ISOFIX top tether anchorages. (Quy định thống nhất về việc phê duyệt xe có liên quan đến điểm neo dây an toàn, hệ thống neo ISOFIX và điểm neo dây an toàn trên cùng ISOFIX).
UN R21 Uniform provisions concerning the approval of vehicles with regard to their interior fittings. (Quy định thống nhất liên quan đến vật liệu nội thất của xe cơ giới).
UN R129 Uniform provisions concerning the approval of Enhanced Child Restraint Systems used on board of motor vehicles (Quy định thống nhất liên quan đến Hệ thống an toàn cho trẻ em nâng cao trên xe cơ giới).
UN R145 Uniform provisions concerning the approval of vehicles with regard to ISOFIX anchorage systems, ISOFIX top tether anchorages and i-Size seating positions. (Quy định thống nhất về việc phê duyệt xe có hệ thống neo ISOFIX, neo dây an toàn trên cao ISOFIX và vị trí ngồi i-Size).
EN 71-3:2013+A1:2014 European Standard-Safety of toys-Part 3:Migration of certain elements (Tiêu chuẩn Châu Âu-An toàn của đồ chơi trẻ em – Phần 3:Sự xâm nhập của một số hóa chất).
EN 71-2:2011+A1:2014 European Standard-Safety of toys-Part 2:Flammability (Tiêu chuẩn Châu Âu-An toàn của đồ chơi trẻ em – Phần 2:Đặc tính cháy.)
ISO 17373:2005 Road vehicles-Sled test procedure for evaluating occupant head and neck interactions with seat/head restraint designs in low-speed rear-end impact. (Phương tiện giao thông đường bộ-Quy trình thử nghiệm trượt để xác định tương tác giữa đầu và cổ của người ngồi trên xe với ghế/tựa đầu khi va chạm ở phía sau với tốc độ thấp).
ISO 6506-1:1999 Metallic materials-Brinell hardness test-Part 1:Test method. (Vật liệu kim loại – Thử nghiệm kiểm tra độ cứng Brinell – Phần 1:Phương pháp thử).
ISO 4287:1997 Geometrical Product Specifications (GPS), definitions and surface texture parameters. (Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS) – Kết cấu bề mặt:Phương pháp mô tả-Thuật ngữ, định nghĩa và các thông số kết cấu bề mặt).
ISO 6487, Road vehicles – Measurement techniques in impact tests – Instrumentation (Phương tiện giao thông đường bộ – Kỹ thuật đo lường trong phép thử va chạm – Thiết bị đo).
Quyết định công bố

Decision number

4136/QĐ-BKHCN , Ngày 12-12-2025
Cơ quan biên soạn

Compilation agency

Cục Đăng kiểm Việt Nam - Bộ Xây dựng