Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 830 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 7854:2007Dụng cu tháo lắp vít và đai ốc. Độ mở miệng chìa vặn và ống vặn. Dung sai cho sử dụng chung Assembly tools for screws and nuts. Wrench and socket openings. Tolerances for general use |
22 |
TCVN 7840:2007Vật liệu phóng xạ. Bao bì. Thử nghiệm rò rỉ chất phóng xạ và rò rỉ bức xạ Radioactive materials. Packagings. Tests for contents leakage and radiation leakage |
23 |
TCVN 7839-2:2007Âm học. Xác định hiệu quả cách âm của vỏ cách âm. Phần 2: Phép đo tại hiện trường (cho mục đích công nhận và kiểm định) Acoustics. Determination of sound insulation performances of enclosures. Part 2: Measurements in situ (for acceptance and verification purposes) |
24 |
TCVN 7839-1:2007Âm học. Xác định hiệu quả cách âm của vỏ cách âm. Phần 1: Phép đo ở điều kiện phòng thí nghiệm (để công bố kết quả) Acoustics. Determination of sound insulation performances of enclosures. Part 1: Measurements under laboratory conditions (for declaration purposes) |
25 |
TCVN 7838-3:2007Vải tráng phủ chất dẻo dùng làm vải phủ bọc. Phần 3: Vải dệt thoi tráng phủ polyuretan. Yêu cầu kỹ thuật Plastics-coated fabrics for upholstery. Part 3: Specification for polyurethane-coated woven fabrics |
26 |
TCVN 7838-2:2007Vải tráng phủ chất dẻo dùng làm vải phủ bọc. Phần 2: Vải dệt thoi tráng phủ PVC. Yêu cầu kỹ thuật Plastics-coated fabrics for upholstery. Part 2: Specification for PVC-coated woven fabrics |
27 |
TCVN 7837-2:2007Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo. Xác định đặc tính cuộn. Phần 2: Phương pháp xác định khối lượng tổng trên đơn vị diện tích, khối lượng trên đơn vị diện tích của lớp tráng phủ và khối lượng trên đơn vị diện tích của vải nền Rubber- or plastics-coated fabrics. Determination of roll characteristics. Part 2: Methods for determination of total mass per unit area, mass per unit area of coating and mass per unit area of substrate |
28 |
TCVN 7837-3:2007Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo. Xác định đặc tính cuộn. Phần 3: Phương pháp xác định độ dày Rubber- or plastics-coated fabrics. Determination of roll characteristics. Part 3: Method for determination of thickness |
29 |
TCVN 7838-1:2007Vải tráng phủ chất dẻo dùng làm vải phủ bọc. Phần 1: Vải dệt kim tráng phủ PVC. Yêu cầu kỹ thuật Plastics-coated fabrics for upholstery. Part 1: Specification for PVC-coated knitted fabrics |
30 |
TCVN 7836:2007Vật liệu dệt. Xơ. Xác định lực đứt và độ giãn dài đứt của xơ đơn Textile fibres. Determination of breaking force and elongation at break of individual fibres |
31 |
TCVN 7837-1:2007Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo. Xác định đặc tính cuộn. Phần 1: Phương pháp xác định chiều dài chiều rộng và khối lượng thực Rubber- or plastics-coated fabrics. Determination of roll characteristics. Part 1: Methods for determination of length, width and net mass |
32 |
TCVN 7835-X11:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần X11: Độ bền màu với là ép nóng Textiles. Tests for colour fastness. Part X11: Colour fastness to hot pressing |
33 |
TCVN 7835-F10:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F10: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm đa xơ Textiles. Tests for colour fastness. Part F10: Specification for adjacent fabric: Multifibre |
34 |
TCVN 7835-F08:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F08: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng triaxetat Textiles. Tests for colour fastness. Part F08: Specification for standard adjacent fabric: Triacetate |
35 |
TCVN 7835-F09:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F09: Yêu cầu kỹ thuật cho vải cọ sát chuẩn: Bông Textiles. Tests for colour fastness. Part F09: Specification for standard rubbing cloth: Cotton |
36 |
TCVN 7835-F07:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F07: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng axetat hai lần thế Textiles. Tests for colour fastness. Part F07: Specification for secondary acetate adjacent fabric |
37 |
TCVN 7835-F06:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F06: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng tơ tằm Textiles. Tests for colour fastness. Part F01: Specification for silk adjacent fabric |
38 |
|
39 |
TCVN 7822:2007Công te nơ chở hàng loạt 1. Mối nối tiếp giáp cho công te nơ kiểu thùng Series 1 freight containers. Interface connections for tank containers |
40 |
TCVN 7823-1:2007Công te nơ chở hàng. Thông tin liên quan đến các công te nơ trên tàu thuỷ có boong. Phần 1: Hệ thống sơ đồ các khoang chất hàng Freight containers. Information related to containers on board vessels. Part 1: Bay plan system |