Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.994 kết quả.

Searching result

361

TCVN 6239:1997

Sản phẩm dầu mỏ - Dầu đốt lò FO - Yêu cầu kỹ thuật

Petroleum products - Fuel oils - Specifications

362

TCVN 6240:1997

Sản phẩm dầu mỏ. Dầu hoả dân dụng. Yêu cầu kỹ thuật

Petroleum products. Kerosine. Specifications

363

TCVN 6241:1997

Phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) với các khớp nhẵn dùng cho ống chịu áp lực. Chiều dài nối. Dãy thông số hệ mét

Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) fittings with plain sockets for pipes under pressure. Laying

364

TCVN 6242:1997

Phụ tùng nối dạng đúc bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) chịu áp lực. Thử trong tủ sấy

Moulded fittings in unplasticized polyvinyl chloride (PVC) for use under pressure. Oven test

365

TCVN 6243:1997

Phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) với các khớp nối nhẵn dùng cho ống chịu áp lực. Kích thước của khớp. Dãy thông số theo hệ mét

Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) fitting with plain sockets for pipes under pressure. Dimentions of sockets. Metric series

366

TCVN 6244:1997

Phụ tùng nối dạng đúc bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) dùng cho các vòng đệm đàn hồi chịu áp lực. Xác định độ bền với áp suất

Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) moulded fittings for elastic sealing ring type jonts for use under pressure. Pressure resistance test

367

TCVN 6245:1997

Phụ tùng nối dạng đúc bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) liên kết bằng dung môi dùng cho ống chịu áp lực. Thử áp suất thuỷ lực bên trong

Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) infection moulded solvent welded socket fittings for use with pressure pipe. Hydraulic internal pressure test

368

TCVN 6246:1997

Khớp nối đơn dùng cho ống chịu áp lực bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) với các vòng đệm đàn hồi. Độ sâu tiếp giáp tối thiểu

Single sockets for unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pressure pipes with elastic sealing ring type joints. Minimum depths of engagement

369

TCVN 6247:1997

Khớp nối kép dùng cho ống chịu áp lực bằng polyvnyl clorua cứng (PVC-U) với các vòng đệm đàn hồi. Độ sâu tiếp giáp tối thiểu

Double-socket fittings for unplasticized poly (vinyl chloride) (PVC-U) pressure pipes with elastic sealing ring type joints-Minimum depths of engagement

370

TCVN 6248:1997

Ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) chịu áp lực. Dãy thông số theo hệ mét. Kích thước của bích

Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pressure pipes and fittings, metric series - Dimensions of flanges

371

TCVN 6249:1997

Phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) và bằng kim loại dùng cho ống chịu áp lực. Chiều dài nối và kích thước ren. Dãy thông số theo hệ mét

Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) and metal adsptor fitting for pipes under pressure. Laying lengths and seze of threads. Metric series

372

TCVN 6250:1997

Ống polyvinyl clorua cứng (PVC-U) dùng để cấp nước. Hướng dẫn thực hành lắp đặt

Unplasticized polyvinyl chloride (PVC-U) pipes for water supply. Recommended practice for laying

373

TCVN 6251:1997

Phụ tùng ống nối bằng polivinyl clorua cứng (PVC-U) dùng cho ống chịu áp lực. Chiều dài nối và kích thước ren. Dãy thông số theo hệ mét

Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) adsptor fittings for pipes under pressure. Laying length and size of threads. Metric series

374

TCVN 6252:1997

Phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) với vòng đệm đàn hồi dùng cho ống chịu lực. Kích thước chiều dài nối. Dãy thông số theo hệ mét

Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) fittings with elastic sealing ring type joints for pipes under pressure. Dimensions of paying lengths. Metric series

375

TCVN 6253:1997

Ống nhựa dùng để vận chuyển nước sinh hoạt. Thành phần có thể chiết ra được. Phương pháp thử

Plastics pipes for the transport of water intended for human consumption - Extractability of constituents - Test method

376

TCVN 6254:1997

Than. Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích. Phương pháp khối lượng trực tiếp

Coal. Determination of moisture content in the analysis sample. Direct gravimetric method

377

TCVN 6255:1997

Xưởng tuyển than. Ký hiệu sơ đồ

Coal preparation plant. Graphical symbols

378

TCVN 6256:1997

Thí nghiệm tuyển than. Biểu thị và trình bày kết quả

Coal cleaning tests. Expression and presentation of results

379

TCVN 6257:1997

Than đá. Xác định độ ẩm lưu

Hard coal. Determination of moisture holding capacity

380

TCVN 6258:1997

Than và cốc. Phương pháp thử chuẩn để phân tích tro

Standard test method for analysis of coal and coke ash

Tổng số trang: 100