-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6313:1997Tiêu chuẩn về an toàn cho trẻ em. Hướng dẫn chung Child safety and standards. General guidelines |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2098:1993Sơn. Phương pháp xác định độ cứng của màng Paints. Determination of hardness of coating |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 13672:2023Phương pháp xác định thiodiglycol trong đất chiết bằng chất lỏng có áp suất và phân tích sắc ký lỏng/hai lần khối phổ giám sát phân mảnh một lần Standard test method for determination of thiodiglycol in soil using pressurized fluid extraction followed by single reaction monitoring liquid chromatography/tandem mass spectrometry (LC/MS–MS) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7764-3:2007Thuốc thử dùng trong phân tích hoá học. Phần 3: Yêu cầu kỹ thuật. Seri thứ hai Reagents for chemical analysis. Part 3: Specifications. Second series |
536,000 đ | 536,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 7764-2:2007Thuốc thử dùng trong phân tích hoá học. Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật. Seri thứ nhất Reagents for chemical analysis. Part 2: Specifications. First series |
420,000 đ | 420,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN ISO 14051:2013Quản lý môi trường – Hạch toán chi phí dòng vật liệu – Khuôn khổ chung Environmental management – Material flow cost accounting – General framework |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN ISO 14045:2013Quản lý môi trường – Đánh giá hiệu suất sinh thái của các hệ thống sản phẩm – Các nguyên tắc, yêu cầu và hướng dẫn Environmental management – Eco-efficiency asessment of product systems Principles, requirements and guidelines |
204,000 đ | 204,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN ISO/IEC 27002:2020Công nghệ thông tin- Các kỹ thuật an toàn - Quy tắc thực hành quản lý an toàn thông tin Information technology — Security techniques — Code of practice for information security controls |
464,000 đ | 464,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 6479:2010Balat dùng cho bóng đèn huỳnh quang dạng ống. Yêu cầu về tính năng Ballasts for tubular fluorescent lamps. Performance requirements |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 7673:2007Bóng đèn có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng. Yêu cầu về tính năng Self-ballasted lamps for general lighting services. Performance requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 11 |
TCVN 12104:2018Vi sinh vật giải xenlulo - Xác định hoạt độ xenlulaza Cellulose microorganism - Determination of cellulase activity |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 12 |
TCVN 8710-26:2023Bệnh thuỷ sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 26: Bệnh hoại tử cơ quan tạo máu do EHNV ở cá Aquatic animal disease — Diagnostic procedure — Part 26: Epizootic haematopoietic necrosis disease in fish |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 13 |
TCVN 10615-3:2014Âm học - Đo các thông số âm thanh phòng - Phần 3: Văn phòng có không gian mở Acoustics - Measurement of room acoustic parameters - Part 3: Open plan offices |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 14 |
TCVN 6238-2:1997An toàn đồ chơi trẻ em. Yêu cầu chống cháy Safety of toys. Flammability |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 15 |
TCVN 13669:2023Phương pháp xác định Bisphenol A trong đất, bùn và chất rắn sinh học chiết bằng chất lỏng có áp suất và phân tích sắc ký lỏng/hai lần khối phổ Standard test method for determination of Bisphenol A in soil, sludge and biosolids by pressurized fluid extraction and analyzed by liquid chromatography/tandem mass spectrometry |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 16 |
TCVN 6238-3:1997An toàn đồ chơi trẻ em. Yêu cầu giới hạn mức xâm nhập của các độc tố Safety of toys – Migration of certain elements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 3,186,000 đ | ||||