Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 731 kết quả.
Searching result
341 |
TCVN 11820-2:2017Công trình cảng biển - Yêu cầu thiết kế - Phần 2: Tải trọng và tác động Marine port facilities - Design requirements - Part 2: Loads and actions |
342 |
TCVN 11807:2017Bê tông nhựa - Phương pháp xác định độ góc cạnh của cốt liệu thô Hot mix asphalt concrete - Method of test for coarse aggregate angularity |
343 |
TCVN 11782:2017Bê tông nhựa - Chuẩn bị thí nghiệm bằng phương pháp đầm lăn bánh thép Asphalt concrete - Specimen prepared by steel roller compactor |
344 |
TCVN 11633:2017Bê tông nhựa - Thu hồi nhựa đường từ dung dịch sau khi chiết bằng phương pháp abson Asphalt Concrete - Test methods of recovery asphalt from solution by abson method Part 8: Determination of compaction coefficient |
345 |
TCVN 11793:2017Đường sắt đô thị khổ đường 1000 mm - Yêu cầu thiết kế tuyến 1000 mm gauge railway - Design requirements for track work |
346 |
TCVN 11792:2017Xe điện bốn bánh - Yêu cầu kỹ thuật chung Four-wheel electric vehicles - General technical requirements |
347 |
TCVN 11781:2017Nhựa đường - Phương pháp xác định độ cứng chống uốn từ biến bằng lưu biến kế dầm chịu uốn (BBR) Determining the flexural creep stiffness of asphalt binder using the bending beam rheometer (BBR) |
348 |
TCVN 11794:2017Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và các phương tiện tương tự - Yêu cầu chung Motor vehicles and the similarities service workshops - General requirements |
349 |
TCVN 10567:2017Dầm cầu thép - Liên kết bằng bu lông cường độ cao - Thi công và nghiệm thu Steel bridge girders - Joint with high strength bolt application - Process and acceptance |
350 |
TCVN 10568:2017Bộ neo cáp cường độ cao - Neo tròn t13, t15 và neo dẹt d13, d15 Prestressed concrete anchors, round anchor t13, t15 and flat anchor d13, d15 |
351 |
|
352 |
TCVN 11808:2017Nhựa đường - Xác định các đặc tính lưu biến bằng lưu biến kế cắt động Determining the rheological properties of asphalt binder using a dynamic shear rheometer (DSR) |
353 |
TCVN 11839:2017Hệ bảo vệ bề mặt bê tông - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Surface protection systems for concrete - Specifications and test methods |
354 |
TCVN 11344-22:2017Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 22: Độ bền của mối gắn Semiconductor devices – Mechanical and climatictest methods – Part 22: Bond strength |
355 |
TCVN 11713:2017Gia cố nền đất yếu bằng giếng cát - Thi công và nghiệm thu Soft ground improvement by sand drains - Construction and acceptance |
356 |
TCVN 11710:2017Nhựa đường - Thử nghiệm xác định ảnh hưởng của nhiệt và không khí bằng phương pháp sấy màng mỏng xoay Asphalt binder - Test method for effect of heat and air on a moving film of asphalt binder (Rolling thin-film oven test) |
357 |
TCVN 11711:2017Nhựa đường - Thử nghiệm xác định ảnh hưởng của nhiệt và không khí bằng phương pháp sấy màng mỏng Asphalt materials - Test method for effect of heat and air on a thin-film of asphalt materials (Thin-film oven test) |
358 |
TCVN 11805:2017Đường sắt đô thị - Hệ thống hãm - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Urban railway - Brake system - Technical requirements and testing methods |
359 |
TCVN 11344-8:2017Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 8: Gắn kín Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 8: Sealing |
360 |
TCVN 11806:2017Ứng dụng đường sắt - Độ thoải mái của hành khách - Đo lường và đánh giá Railway applications - Ride comfort for passengers - Measurement and evaluation |