Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 974 kết quả.
Searching result
341 |
|
342 |
|
343 |
TCVN 10921:2015Bơ quả tươi. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển. 10 Avocados -- Guide for storage and transport |
344 |
TCVN 10922:2015Nấm trồng - Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển lạnh Cultivated mushrooms - Guide to cold storage and refrigerated transport |
345 |
TCVN 10923:2015Rau diếp - Hướng dẫn làm lạnh sơ bộ và vận chuyển lạnh Lettuce - Guide to precooling and refrigerated transport |
346 |
TCVN 10924:2015Rau ăn củ - Bảo quản và vận chuyển lạnh Root vegetables - Cold storage and refrigerated transport |
347 |
TCVN 10925:2015Dưa quả tươi. Bảo quản và vận chuyển lạnh. 7 Melons -- Cold storage and refrigerated transport |
348 |
TCVN 10926:2015Đậu quả xanh - Bảo quản và vận chuyển lạnh Green beans - Storage and refrigerated transport |
349 |
TCVN 10927:2015Thực phẩm. Xác định ochratoxin a trong các loại nho khô, hỗn hợp quả khô và quả vả khô. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector huỳnh quang và làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm. 18 Foodstuffs. Determination of ochratoxin A in currants, raisins, sultanas, mixed dried fruit and dried figs. HPLC method with immunoaffinity column cleanup and fluorescence detection |
350 |
TCVN 10928:2015Thực phẩm. Xác định ochratoxin a trong thực phẩm từ ngũ cốc dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector huỳnh quang và làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm. 23 Foodstuffs. Determination of ochratoxin A in cereal based foods for infants and young children. HPLC method with immunoaffinity column cleanup and fluorescence detection |
351 |
TCVN 10929:2015Thực phẩm. Xác định deoxynivalenol trong ngũ cốc, sản phẩm ngũ cốc và thực phẩm từ ngũ cốc dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector uv và làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm. 22 Foodstuffs. Determination of deoxynivalenol in cereals, cereal products and cereal based foods for infants and young children. HPLC method with immunoaffinity column cleanup and UV detection |
352 |
TCVN 10930:2015Thực phẩm. Xác định fumonisin B1 và fumonisin B2 trong thực phẩm chứa ngô dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector huỳnh quang và làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm có tạo dẫn xuất tiền cột. 22 Foodstuffs. Determination of fumonisin B1 and fumonisin B2 in processed maize containing foods for infants and young children. HPLC method with immunoaffinity column cleanup and fluorescence detection after precolumn derivatization |
353 |
TCVN 10931-1:2015Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định thuốc diệt nấm nhóm benzimidazole: carbendazim, thiabendazole và benomyl (tính theo carbendazim). Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao có làm sạch bằng chiết pha rắn. 15 Non fatty foods. Determination of benzimidazole fungicides carbendazim, thiabendazole and benomyl (as carbendazim). HPLC method with solid phase extraction clean up |
354 |
TCVN 10931-2:2015Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định thuốc diệt nấm nhóm benzimidazole: carbendazim, thiabendazole và benomyl (tính theo carbendazim). Phần 2: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao có làm sạch bằng sắc ký thẩm thấu gel. 19 Non fatty foods. Determination of benzimidazole fungicides carbendazim, thiabendazole and benomyl (as carbendazim). HPLC method with gel permeation chromatography clean up |
355 |
TCVN 10931-3:2015Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định thuốc diệt nấm nhóm benzimidazole: carbendazim, thiabendazole và benomyl (tính theo carbendazim). Phần 3: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao có làm sạch phân đoạn lỏng-lỏng. 16 Non-fatty foods. Determination of benzimidazole fungicides carbendazim, thiabendazole and benomyl (as carbendazim). HPLC method with liquid/liquid-partition clean up |
356 |
TCVN 10932:2015Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định chlormequat và mepiquat. Phương pháp sắc ký lỏng phổ khối lượng/phổ khối lượng. 22 Non fatty foods. Determination of chlormequat and mepiquat. LC-MS/MS method |
357 |
TCVN 10933:2015Thông tin duyên hải. Dịch vụ thông tin nhận dạng và truy theo tầm xa tàu thuyền (LRIT). 11 Maritime distress and safety communication. Long range Identification and tracking of ships service |
358 |
TCVN 10935-1:2015Ứng dụng đường sắt. Quy định và chứng minh độ tin cậy, tính sẵn sàng, khả năng bảo dưỡng và độ an toàn (rams). Phần 1: Các yêu cầu cơ bản và quy trình chung. 104 Railway applications. The specification and demonstration of reliability, availability, maintainability and safety (RAMS). Basic requirements and generic process |
359 |
TCVN 10936:2015Giầy dép. Phương pháp thử khóa kéo. Độ bền chắc. 10 Footwear -- Test method for slide fasteners -- Burst strength |
360 |
TCVN 10937:2015Giầy dép - Phương pháp thử khóa kéo - Độ bền khóa của con trượt Footwear - Test method for slide fasteners - Slider locking strength |