-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4180:2009Vật liệu dệt. Xơ bông. Xác định chiều dài và phân bố chiều dài (Phương pháp sắp hàng) Standard test method for length and length distribution of cotton fibers (array method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5735-5:2009Động cơ đốt trong. Vòng găng. Phần 5: Yêu cầu chất lượng Internal combustion engines. Piston rings. Part 5: Quality requirements |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10912:2015Thực phẩm. Xác định các nguyên tố vết. Xác định asen, cadimi, thủy ngân và chì bằng đo phổ khối lượng plasma cảm ứng cao tần (ICP-MS) sau khi phân hủy bằng áp lực. 22 Foodstuffs. Determination of trace elements. Determination of arsenic, cadmium, mercury and lead in foodstuffs by inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP-MS) after pressure digestion |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |