Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 682 kết quả.

Searching result

321

TCVN 8871-1:2011

Vải địa kỹ thuật - Phương pháp thử - Phần 1: Xác định lực kéo giật và độ giãn dài kéo giật

Geotextile - Standard test method - Part 1: Geotextile - Standard test method for determining the grab strength and grab elongation

322

TCVN 8878:2011

Phụ gia công nghệ cho sản xuất xi măng

Specification for processing additions for use in the manufacture of hydraulic cements

323

TCVN 8870:2011

Thi công và nghiệm thu neo trong đất dùng trong công trình giao thông vận tải

Standard for construction and acceptance ground anchors in traffic work

324

TCVN 8871-3:2011

Vải địa kỹ thuật - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định lực xuyên thủng CBR

Geotextile - Standard test method - Part 3: Geotextile - Standard test method for the static strength CBR using a 50 mm probe

325

TCVN 8871-2:2011

Vải địa kỹ thuật - Phương pháp thử - Phần 2: Xác định lực xé rách hình thang

Geotextile - Standard test method - Part 2: Geotextile - Standard test method for trapezoid tearing strength

326

TCVN 8871-4:2011

Vải địa kỹ thuật - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định lực kháng xuyên thủng thanh

Geotextile - Standard test method - Part 4: Geotextiles - Standard test method for index puncture resistance by solid steel rod

327

TCVN 8871-6:2011

Vải địa kỹ thuật - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định kích thước lỗ biểu kiến bằng phép thử sàng khô

Geotextile - Standard test method - Part 6: Geotextile - Standard test method for apparent opening size by dry sieving test

328

TCVN 8871-5:2011

Vải địa kỹ thuật - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định áp lực kháng bục

Geotextile - Standard test method - Part 5: Geotextile - Standard test method for hydraulic bursting strength

329
330
331

TCVN 8799:2011

Sản phẩm từ đậu tương. Xác định protein tan trong kali hydroxit 0,2%

Soya bean products. Determination of protein soluble in potassium hydroxide 0.2%

332

TCVN 8796:2011

Bột sắn thực phẩm

Edible cassava flour

333

TCVN 8795:2011

Hệ thống điện thoại dùng thẻ. Yêu cầu kỹ thuật.

Card payphone systems. Technical requirement.

334

TCVN 8766:2011

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng protein. Phương pháp nhuộm da cam axit 12

Milk and milk products - Determination of protein content - Acid orange 12 dye-binding method

335

TCVN 8767:2011

Thịt và sản phẩm thịt. Xác định độ ẩm và hàm lượng chất béo. Phương pháp phân tích sử dụng lò vi sóng và cộng hưởng từ hạt nhân.

Meat and meat products. Determination of moisture and fat content. Microwave and nuclear magnetic resonance analysis

336

TCVN 8710-1:2011

Bệnh thủy sản - quy trình chẩn đoán - Phần 1: bệnh còi do vi rút ở tôm

Aquatic animal disease - Diagnostic procedure - Part 1: Penaeus monodon type baculovirus disease

337

TCVN 8710-2:2011

Bệnh thủy sản - quy trình chẩn đoán - Phần 2: bệnh hoại tử thần kinh ở cá biển

Aquatic animal disease - Diagnostic procedure - Part 2: Viral nervous necrosis (VNN) disease in marine fish

338

TCVN 8710-3:2011

Bệnh thủy sản - quy trình chẩn đoán - Phần 3: bệnh đốm trắng ở tôm

Aquatic animal disease - Diagnostic procedure - Part 3: White spot syndrome virus

339

TCVN 8710-4:2011

Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 4: Bệnh đầu vàng ở tôm

Aquatic animal disease - Diagnostic procedure - Part 4: Yellow head disease

340

TCVN 8710-5:2011

Bệnh thủy sản - quy trình chẩn đoán - Phần 5: bệnh Taura ở tôm he

Aquatic animal disease - Diagnostic procedure - Part 5: Taura syndrome in Penaeus vannamei

Tổng số trang: 35