Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 841 kết quả.

Searching result

321

TCVN 8543:2010

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng tylosin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Animal feeding stuffs. Determination of tylosin content by high-performance liquid chromatographic method

322

TCVN 8544:2010

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng clotetracyclin, oxytetracyclin và tetracyclin bằng phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao

Animal feeding stuffs. Determination of chlotetracyline, oxytetracycline and tetracycline contents by high-performance liquid chromatographic method

323

TCVN 8534:2010

Hệ thống và bộ phận thủy lực/khí nén. Xy lanh. Dãy số cơ bản của hành trình pit tông

Fluid power systems and components. Cylinders. Basic series of piston strokes

324

TCVN 8535:2010

Hệ thống và bộ phận thủy lực/khí nén. Kiểu và kích thước đầu cần pit tông trong xy lanh

Fluid power systems and components. Cylinder piston rod end types and dimensions

325

TCVN 8536:2010

Truyền động thủy lực. Bơm và động cơ. Dung tích làm việc

Hydraulic fluid power. Pumps and motors . Geometric displacements

326

TCVN 8533:2010

Đặc tính kỹ thuật của bơm ly tâm. Cấp III

Technical specifications for centrifugal pumps. Class III

327

TCVN 8530:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Vành bánh xe hợp kim nhẹ. Thử va đập.

Road vehicles. Light alloy wheels. Impact test

328

TCVN 8531:2010

Đặc tính kỹ thuật của bơm ly tâm. Cấp 1.

Technical specifications for centrifugal pumps. Class I

329

TCVN 8527-1:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ lọc không khí dùng cho khoang hành khách. Phần 1: Phép thử lọc bụi.

Road vehicles. Air filters for passenger compartments. Part 1: Test for particulate filtration

330

TCVN 8528:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Vành bánh xe ô tô con sử dụng trên đường. Phương pháp thử

Road vehicles. Passenger car wheels for road use. Test methods

331

TCVN 8529:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Vành bánh xe ô tô thương mại. Phương pháp thử

Road vehicles. Wheels/rims for commercial vehicles. Test methods

332

TCVN 8527-2:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ lọc không khí dùng cho khoang hành khách. Phần 2: Phép thử lọc khí

Road vehicles. Air filters for passenger compartments. Part 2: Test for gaseous filtration

333

TCVN 8524:2010

Hàn và các quá trình liên quan. Danh mục các quá trình hàn và ký hiệu số tương ứng

Welding and allied processes. Nomenclature of processes and reference numbers

334

TCVN 8525:2010

Máy biến áp phân phối. Mức hiệu suất năng lượng tối thiểu và phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

Distribution transformers. Minimum energy performance and method for determination of energy efficiency.

335

TCVN 8523:2010

Ống tụt cứu người 30m

30m escape chute

336

TCVN 8522:2010

Đệm không khí cứu người 20m và 45m

Safety air cushions 20m and 45m

337

TCVN 8521:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng cacbon tổng. Phương pháp hấp thụ hồng ngoại sau khi đốt trong lò cảm ứng

Steel and iron. Determination of total carbon content. Infrared absorption method after combustion in an induction furnace

338

TCVN 8519:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp quang phổ phức xanh metylen.

Steel and iron. Determination of sulfur content. Methylene blue spectrophotometric method

339

TCVN 8518:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp hấp thụ hồng ngoại sau khi đốt trong lò cảm ứng

Steel and iron. Determination of sulfur content. Infrared absorption method after combustion in an induction furnace

340

TCVN 8516-2:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng silic tổng. Phương pháp quang phổ phức bị khử molipdosilicat. Phần 2: Hàm lượng silic trong phạm vi 0,01% và 0,05%

Steel and iron. Determination of total silicon content. Reduced molybdosilicate spectrophotometric method. Part 2: Silicon contents between 0,01 and 0,05 %

Tổng số trang: 43