• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5859:1994

Đá quý. Phương pháp đo độ cứng

Precious stones. Determination of hardness

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 8165:2009

Gỗ kết cấu. Phân cấp độ bền bằng thiết bị. Nguyên tắc cơ bản

Structural timber. Machine strength grading. Basic principles

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 8390-2:2010

Khối đầu nối dùng cho hệ thống đường ống khí y tế. Phần 2: Khối đầu nối dùng cho hệ thống thu hồi khí gây mê.

Terminal units for medical gas pipeline systems. Part 2: Terminal units for anaesthetic gas scavenging systems.

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 11635-1:2016

Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 1: Vòng găng tiết diện chữ nhật làm bằng gang đúc.

Internal combustion engines – Piston rings – Part 1: Rectangular rings made of cast iron

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 2225:1977

Xà phòng giặt dạng bánh - yêu cầu kỹ thuật

Laundry soaps Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 7817-2:2010

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật an ninh quản lý khoá. Phần 2: Cơ chế sử dụng kỹ thuật đối xứng

Information technology. Security techniques. Key management. Part 2: Mechanisms using symmetric techniques

200,000 đ 200,000 đ Xóa
7

TCVN 8577:2010

Kết cấu gỗ. Gỗ ghép thanh bằng keo. Phương pháp thử tách mạch keo.

Timber structures. Glued laminated timber. Methods of test for glue-line delamination

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 950,000 đ