-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7996-2-12:2009Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-12: Yêu cầu cụ thể đối với máy đầm rung bê tông Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-12: Particular requirements for concrete vibrators |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8388:2010Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất methomyl. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pesticides containing methomyl. Technical requirement and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8389-3:2010Khẩu trang y tế - Phần 3: Khẩu trang y tế phòng độc hóa chất Medical face mask - Part 3: Medical face mask preventing of toxic chemicals |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8578:2010Kết cấu gỗ. Gỗ ghép thanh bằng keo. Thử nghiệm tách mối nối bề mặt và cạnh. Timber structures. Glued laminated timber. Face and edge joint cleavage test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||