Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 847 kết quả.
Searching result
321 |
TCVN 11325:2016Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao dùng cho thiết bị điện hạ áp – Định nghĩa, yêu cầu thử nghiệm và quy trình, thiết bị thử nghiệm High – voltage test techniques for low– voltage equipment – Definitions, test and procedure requirements and test equipment |
322 |
TCVN 11689-2:2016Thẻ định danh – Thẻ mạch tích hợp không tiếp xúc – Thẻ cảm ứng – Phần 2: Giao diện tín hiệu và công suất tần số radio Identification cards – Contactless integrated circuit cards – Proximity cards – Part 2: Radio frequency power and signal interface |
323 |
TCVN 11689-1:2016Thẻ định danh – Thẻ mạch tích hợp không tiếp xúc – Thẻ cảm ứng – Phần 1: Đặc tính vật lý Identification cards – Contactless integrated circuit cards – Proximity cards – Part 1: Physical characteristics |
324 |
TCVN 11688-6:2016Thẻ định danh – Phương pháp thử – Phần 6: Thẻ cảm ứng Identification cards – Test methods – Part 6: Proximity cards |
325 |
TCVN 11688-3:2016Thẻ định danh – Phương pháp thử – Phần 3: Thẻ mạch tích hợp có tiếp xúc và thiết bị giao diện liên quan Identification cards – Test methods – Part 3: Integrated circuit cards with contacts and related interface devices |
326 |
TCVN 11688-2:2016Thẻ định danh – Phương pháp thử – Phần 2: Thẻ có sọc từ Identification cards – Test methods – Part 2: Cards with magnetic stripes |
327 |
TCVN 11688-1:2016Thẻ định danh – Phương pháp thử – Phần 1: Đặc tính chung Identification cards – Test methods – Part 1: General characteristics |
328 |
TCVN 11687:2016Gỗ – Mối ghép ngón – Yêu cầu tối thiểu trong sản xuất và phương pháp thử Timber – Finger joints – Minimum production requirements and testing methods |
329 |
TCVN 11686:2016Gỗ tròn – Yêu cầu đối với phép đo kích thước và phương pháp xác định thể tích Round timber – Requirements for the measurement of dimensions and methods for the determination of volume |
330 |
TCVN 11685:2016Kết cẫu gỗ – Phương pháp thử – Độ bền bắt vít Timber structures – Test methods – Torsional resistance of driving in screws |
331 |
TCVN 11684–1:2016Kết cấu gỗ – Tính năng dán dính của chất kết dính – Phần 1: Yêu cầu cơ bản Timber structures – Bond performance of adhesives – Part 1: Basic requirements |
332 |
TCVN 11683:2016Kết cấu gỗ – Gỗ nhiều lớp (LVL) – Tính chất kết cấu Timber structures – Laminated veneer lumber (LVL) – Structural properties |
333 |
TCVN 11682:2016Quy phạm thực hành vệ sinh đối với sữa và sản phẩm sữa Code of hygienic practice for milk and milk products |
334 |
TCVN 11681:2016Sữa và sản phẩm sữa – Xác định nồng độ ức chế tối thiểu của kháng sinh đối với bifidobacteria và vi khuẩn lactic không phải cầu khuẩn đường ruột Milk and milk products – Determination of the minimal inhibitory concentration (MIC) of antibiotics applicable to bifidobacteria and non– enterococcal lactic acid bacteria (LAB) |
335 |
TCVN 11680:2016Sữa – Xác định hoạt độ lactoperoxidase – Phương pháp đo quang (Phương pháp chuẩn) Milk – Determination of the lactoperoxidase activity – Photometric method (Reference method) |
336 |
TCVN 11679:2016Sữa và sản phẩm sữa – Hướng dẫn mô tả chuẩn các phép thử chất ức chế vi khuẩn Milk and milk products – Guidelines for a standardized description of microbial inhibitor tests |
337 |
TCVN 11678:2016Phomat – Xác định hàm lượng canxi, magie và phospho – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử và phương pháp đo màu Cheese – Determination of calcium, mangnesium and phosphorus contents – Atomic absorption spectrophotometric and colorimetric methods |
338 |
TCVN 11677:2016Sữa bột tan nhanh – Xác định độ phân tán và độ thấm nước Instant dried milk – Determination of the dispersibility and wettability |
339 |
TCVN 11676:2016Công trình xây dựng – Phân cấp đá trong thi công. Structures construction work – Rock classification for construction |
340 |
TCVN 11675:2016Sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh – Xác định vitamin D3 (cholecalciferol) – Phương pháp sắc ký lỏng Milk– based infant formula – Determination of vitamin D3 (cholecalciferol) – Liquid chromatographic method |