• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 3997:1985

Trại nuôi trâu bò. Yêu cầu thiết kế

Cattle farms. Design requirements

200,000 đ 200,000 đ Xóa
2

TCVN 8037:2009

Ổ lăn. Ổ đũa côn hệ mét. Hệ thống ký hiệu

Rolling bearings. Metric tapered roller bearings. Designation system

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 9079:2012

Vữa bền hoá gốc polyme – Yêu cầu kỹ thuật

Chemical-resistant polymer mortars - Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 8048-6:2009

Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 6: Xác định ứng suất kéo song song thớ

Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 6: Determination of ultimate tensile stress parallel to grain

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 13723-1:2023

Kỹ thuật an toàn công nghệ thông tin – Yêu cầu về năng lực đối với kiểm thử viên và đánh giá viên bảo mật thông tin – Phần 1: Giới thiệu, khái niệm và yêu cầu chung

IT security techniques - Competence requirements for information security testers and evaluators - Part 1: Introduction, concepts and general requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 13723-2:2023

Kỹ thuật an toàn công nghệ thông tin – Yêu cầu về năng lực đối với kiểm thử viên và đánh giá viên bảo mật thông tin – Phần 2: Yêu cầu về kiến thức, kỹ năng và tính hiệu quả đối với kiểm thử viên theo TCVN 11295 (ISO/IEC 19790)

IT security techniques – Competence requirements for information security testers and evaluators – Part 2: Knowledge, skills and effectiveness requirements for ISO/IEC 19790 testers

200,000 đ 200,000 đ Xóa
7

TCVN 13833:2023

Võ thuật – Kiếm Wushu Taiji – Yêu cầu và phương pháp thử

Martial arts – Wushu Taiji sword – Requirements and test method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 4280:2007

Cối cặp mũi khoan ba chấu loại không chìa vặn. Yêu cầu kỹ thuật

Keyless type three-jaw drill chuck. Specification

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 1587:1985

Bộ truyền xích. Xích trục và xích kéo có độ bền thường

Loed and hauling chains with normal strength

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 8768:2011

Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều ceric-cerous sulfat

Standard practice for use of a ceric-cerous sulfate dosimetry system

150,000 đ 150,000 đ Xóa
11

TCVN 8024:2009

Nước mắm. Xác định hàm lượng urê. Phương pháp ureaza

Fish sauce. Determination of urea content. Urease method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 7704:2007

Nồi hơi. Yêu cầu kỹ thuật về thiết kế, kết cấu chế tạo, lắp đặt, sử dụng và sửa chữa

Boilers. Technical requirement of design, construction, manufacture, installation, operation, maintenance

300,000 đ 300,000 đ Xóa
13

TCVN 8111:2009

Sữa, sữa bột, buttermilk, buttermilk bột, whey và whey bột. Phát hiện hoạt độ phosphataza

Milk and dried milk, buttermilk and buttermilk powder, whey and whey powder. Detection of phosphatase activity

100,000 đ 100,000 đ Xóa
14

TCVN 7391-2:2005

Đánh giá sinh học trang thiết bị y tế. Phần 2: Yêu cầu sử dụng động vật

Biological evaluation of medical devices. Part 2: Animal welfare requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
15

TCVN 8048-4:2009

Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 4: Xác định môđun đàn hồi uốn tĩnh

Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 4: Determination of modulus of elasticity in static bending

50,000 đ 50,000 đ Xóa
16

TCVN 8028-1:2009

Ổ lăn. Ổ lăn chuyển động tịnh tiến. Phần 1: Tải trọng động danh định và tuổi thọ danh định

Rolling bearings. Linear motion rolling bearings. Part 1: Dynamic load ratings and rating life

100,000 đ 100,000 đ Xóa
17

TCVN 8059-4:2009

Vải thủy tinh. Phương pháp thử. Phần 4:Xác định khối lượng diện tích

Finished woven glass fabrics – Test methods - Part 4: Determination of mass per unit area

100,000 đ 100,000 đ Xóa
18

TCVN 1588:1985

Xích kéo dạng bản

Block hauling chains

100,000 đ 100,000 đ Xóa
19

TCVN 11489:2016

Thực phẩm – Xác định các nguyên tố vết và hợp chất hóa học của chúng – Xem xét chung và các yêu cầu cụ thể

Foodstuffs – Determination of elements and their chemical species – General considerations and specific requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,100,000 đ