Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 596 kết quả.

Searching result

321

TCVN 8460:2010

Tinh dầu. Đánh giá cảm quan

Essential oils. Sensory examination

322

TCVN 8461-1:2010

Ngân hàng. Quản lý bảo mật số nhận dạng cá nhân. Phần 1: Nguyên tắc cơ bản và yêu cầu đối với trao đổi PIN tại các hệ thống rút tiền.

Banking. Personal Identification Number management and security. Part 1: Basic principles and requirements for online PIN handling in ATM and POS systems.

323

TCVN 8461-2:2010

Ngân hàng. Quản lý bảo mật số nhận dạng cá nhân. Phần 2: Phê chuẩn thuật toán mã hóa PIN

Banking. Personal Identification Number management and security. Part 2: Approved algorithms for PIN encipherment

324

TCVN 8458:2010

Tinh dầu. Xác định hàm lượng nước. phương pháp Karl Fischer.

Essential oils. Determination of water content. Karl Fischer method

325

TCVN 8459:2010

Tinh dầu. Hướng dẫn chung về xác định điểm chớp cháy.

Essential oils. General guidance on the determination of flashpoint.

326

TCVN 8452:2010

Tinh dầu. Xác định trị số este của các loại tinh dầu chứa các este khó xà phòng hóa.

Essential oils. Determination of ester value of oils containing difficult-to-saponify esters

327

TCVN 8453:2010

Tinh dầu. Xác định các trị số este trước và sau khi axetyl hóa và tính hàm lượng rượu tự do và rượu tổng số.

Essential oils. Determination of ester values, before and after acetylation, and evaluation of the contents of free and total alcohols

328

TCVN 8454:2010

Tinh dầu (chứa các rượu bậc ba). Tính hàm lượng rượu tự do bằng cách xác định trị số Este sau khi Axetyl hóa

Essential oils (containing tertiary alcohols). Estimation of free alcohols content by determination of ester value after acetylation.

329

TCVN 8455:2010

Tinh dầu - Xác định trị số Carbonyl - Phương pháp Hydroxylamin tự do

Essential oils - Determination of carbonyl value - Free hydroxylamine method

330

TCVN 8448:2010

Tinh dầu. Xác định phần còn lại sau khi bay hơi

Essential oils. Quantitative evaluation of residue on evaporation

331

TCVN 8449:2010

Tinh dầu. Đánh giá khả năng hòa trộn trong ethanol.

Essential oils. Evaluation of miscibility in ethanol.

332

TCVN 8450:2010

Tinh dầu. Xác định trị số axit.

Essential oils. Determination of acid value.

333

TCVN 8447:2010

Tinh dầu. Xác định điểm đóng băng.

Essential oils. Determination of freezing point

334

TCVN 8442:2010

Tinh dầu. Lấy mẫu.

Essential oils. Sampling.

335

TCVN 8443:2010

Tinh dầu. Chuẩn bị mẫu thử

Essential oils. Preparation of test samples.

336

TCVN 8427:2010

Thực phẩm. Xác định nguyên tố vết. Xác định Asen tổng số bằng phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử giải phóng hydrua (HGAAS) sau khi tro hóa

Foodstuffs. Determination of trace elements. Determination of total arsenic by hydride generation atomic absorption spectrometry (HGAAS) after dry ashing

337

TCVN 8428:2010

Sản phẩm protein sữa dạng bột. Xác định chỉ số hòa tan nitơ

Dried milk protein products. Determination of nitrogen solubility index

338

TCVN 8429:2010

Phomat trong nước muối

Cheeses in brine

339

TCVN 8430:2010

Phomat không ủ chín bao gồm cả phomat tươi

Unripened cheese including fresh cheese

340

TCVN 8431:2010

Tiêu chuẩn chung đối với phomat chế biến dạng phết và phomat chế biến được định tên

General standard for named variety process(ed) cheese and spreadable process(ed) cheese

Tổng số trang: 30