-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12201:2018Công nghệ thông tin - Quy trình số hóa và tạo lập dữ liệu đặc tả cho đối tượng 3D Information technology - Process and metadata creation for 3D digitization |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7773-2:2007Phương tiện giao thông đường bộ và động cơ đốt trong. Từ vựng về bộ lọc. Phần 2: Định nghĩa về các đặc tính của bộ lọc và các thành phần của bộ lọc Road vehicles and internal combustion engines. Filter vocabulary. Part 2: Definitions of characteristics of filters and their components |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9238:2012Phát thải nguồn tĩnh. Xác định lưu lượng thể tích dòng khí trong các ống dẫn khí - Phương pháp đo tự động Stationary source emissions -- Determination of the volume flowrate of gas streams in ducts -- Automated method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5780:1994Sữa bột và sữa đăc có đường. Phương pháp xác định hàm lượng Asen (As) Powdered milk and sweetened condensed milk. Determination of arsenic content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6457:1998Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu Amaranth Food additive. Amaranth |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 8452:2010Tinh dầu. Xác định trị số este của các loại tinh dầu chứa các este khó xà phòng hóa. Essential oils. Determination of ester value of oils containing difficult-to-saponify esters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |