Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R0R9R3R5R8R3*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 8459:2010
Năm ban hành 2010

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Tinh dầu - Hướng dẫn chung về xác định điểm chớp cháy -
Tên tiếng Anh

Title in English

Essential oils - General guidance on the determination of flashpoint -
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO/TR 11018:1997
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

71.100.60 - Tinh dầu
Số trang

Page

13
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):156,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này đưa ra danh mục các phương pháp có thể sử dụng để xác định điểm chớp cháy, cùng với thông tin về lĩnh vực áp dụng.
Tiêu chuẩn này dùng để kiểm tra trong các phòng thử nghiệm và các tổ chức có trách nhiệm kiểm soát tất cả các điều kiện an toàn trong quá trình vận chuyển và/hoặc bảo
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 1516:1981, Paints, varnishes, petroleum and related products-Flash/no flash test-Closed cup equilibrium method1) (Sơn, vani, dầu mỏ và các sản phẩm liên quan-Phép thử chớp cháy/không chớp cháy-Phương pháp cân bằng cốc kín)
ISO 1523:1983, Paints, varnishes, petroleum and related products-Determination of flashpoint-Closed cup equilibrium method2) (Sơn, vani, dầu mỏ và các sản phẩm liên quan-Xác định điểm chớp cháy-Phương pháp cân bằng cốc kín (Không tương đương với NF T 30-050)
ISO 2719:1988, Petroleum products and lubricants-Determination of flashpoint-Pensky-Martens closed cup method3) (Các sản phẩm dầu mỏ và dầu nhờn-Xác định điểm chớp cháy-Phương pháp cốc kín Pensky-Martens)
ISO 3679:1983, Paints, varnishes, petroleum and related products-Determination of flashpoint-Rapid equilibrium method4) (Sơn, vani, dầu mỏ và các sản phẩm liên quan-Xác định điểm chớp cháy-Phương pháp cân bằng nhanh)
ISO 3680:1983, Paints, varnishes, petroleum and related products-Flash/no flash test-Rapid equilibrium methods5) (Sơn, vani, dầu mỏ và các sản phẩm liên quan-Phép thử chớp cháy/không chớp cháy-Phương pháp cân bằng nhanh)
EN 57:1984, Petroleum products-Determination of flashpoint-Abel-Pensky closed tester (Sản phẩm dầu mỏ-Xác định điểm chớp cháy-Thiết bị thử cốc kín Abel-Pensky)
BS EN 22719:1994, Methods of test for petroleum and its products-Determination of flash point-Pensky-Martens closed cup method (Phương pháp thử dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ-Xác định điểm chớp cháy-Phương pháp cốc kín Pensky-Martens)
BS 2000-170:1992, Methods of test for petroleum and its products-Part 170:Determination of flash point-Abel closed cup method6) (Phương pháp thử dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ-Phần 170:Xác định điểm chớp cháy-Phương pháp cốc kín Abel)
IP 34/85 (87), Flashpoint by Pensky-Martens closed tester7) (Xác định điểm chớp cháy bằng thiết bị thử cốc kín Pensky-Martens)
IP 113/53, Flashpoint (closed) of cutback bitumen7) [Xác định điểm chớp cháy (kín) của bitum pha loãng)]
IP 170/81, Flashpoint by the Abel apparatus7) (Xác định điểm chớp cháy bằng thiết bị Abel)
NF M 07-011 July 1988, Produits pétroliers-Combustibles liquides-Point d\'eclair en vase clos au moyen de l\'appareil Abel (Sản phẩm dầu mỏ-Nhiên liệu lỏng-Xác định điểm chớp cháy bằng phương pháp cốc kín Abel) (Không tương đương với ISO)
NF M 07-019 December 1988, Produits pétroliers-Détermination du point d\'eclair en vase clos supérieur à 50 °C au moyen de l\'appareil Pensky-Martens (Sản phẩm dầu mỏ-Xác định điểm chớp cháy ở nhiệt độ lớn hơn 50 °C bằng phương pháp cốc kín Pensky-Martens) (Không tương đương với ISO)
NF M 07-036 June 1989, Détermination du point d\'eclair-Vase clos Abel-Pensky (Xác định điểm chớp cháy-Phương pháp cốc kín Abel-Pensky) (Tương đương với EN 57)
NF T 30-050 December 1983, Peintures et vernis-Détermination du point d\'eclair en vase clos sous agitation (Sơn và vecni-Xác định điểm chớp cháy bằng phương pháp cốc kín có khuấy trộn) (Không tương đương ISO 1523:1983)
NF T 60-103 December 1968, Produits pétroliers-Point d\'eclair en vase clos des lubrifiants et huiles combustibles (Sản phẩm dầu mỏ-Xác định điểm chớp cháy của dầu nhờn và dầu nhiên liệu bằng phương pháp cốc kín) (Không tương đương với ISO)
NF T 66-009 March 1969, Point d\'eclair en vase clos des bitumes fluidifiés et des bitumes fluxes au moyen de l\'appareil Abel (Xác định điểm chớp cháy của bitum nhựa đường và chất khử tạp chất bitum bằng phương pháp cốc kín Abel) (Không tương đương với ISO)
DIN 51755:1974, Prüfung von Mineralölen und anderen brennbaren Flussigkeiten-Eestimmung des Flammpunktes im geschlossenen Tiegel nach Abel-Pensky (Phép thử đối với dầu mỏ và các nhiên liệu lỏng khác-Xác định điểm chớp cháy bằng thiết bị thử cốc kín theo Abel-Pensky)
DIN 51758:1985, Prüfung von Mineralölen und anderen brennbaren Flüssigkeiten-Bestimmung des Flammpunktes im geschlossenen Tiegel nach Pensky-Martens (Phép thử đối với dầu mỏ và các nhiên liệu lỏng khác-Xác định điểm chớp cháy bằng thiết bị thử cốc kín theo Pensky-Martens)
DIN 53213-1:1978, Prüfung von Anstrichstoffen und ahnlichen losungsmittelhaltigen Erzeugnissen Flamm-punktprüfung im geschlossenen Tiegel, Best-immune] des Flammpunktes (Phép thử đối với sơn, vani và dung môi chứa sản phẩm tương tự-Phép thử điểm chớp cháy sử dụng cốc kín)
ASTM D 56-87, Flashpoint by Tag closed tester8) (Xác định điểm chớp cháy bằng thiết bị thử cốc kín Tag)
ASTM D 93-85 (87), Flashpoint by Pensky-Martens closed tester9) (Xác định điểm chớp cháy bằng thiết bị thử cốc kín Pensky-Martens)
ASTM D 3278-82, Flashpoint point of liquids by SetaElash closed cup apparatus10) (Xác định điểm chớp cháy của chất lỏng bằng thiết bị cốc kín SetaElash)
Quyết định công bố

Decision number

2823/QĐ-BKHCN , Ngày 20-12-2010