• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8606-3:2017

Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG) – Phần 3: Van kiểm tra.

Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel systems components – Part 3: Check valve

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 1818:2009

Thép và gang. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp phân tích hóa học

Steel and iron. Determination of copper content. Methods of chemical analysis

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 4719:1989

Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong thóc gạo và đậu tương. Phương pháp xác định dư lượng Methylparathion

Pesticide residues in rice and soya-bean. Determination of methylparathion residue

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN ISO 14044:2011

Quản lý môi trường. Đánh giá vòng đời của sản phẩm. Yêu cầu và hướng dẫn.

Environmental management. Life cycle assessment. Requirements and guidelines

240,000 đ 240,000 đ Xóa
5

TCVN 12102:2017

Thông tin và tư liệu — Giao dịch mượn liên thư viện

Information and Documentation — Interlibrary Loan Transactions

192,000 đ 192,000 đ Xóa
6

TCVN 10736-39:2023

Không khí trong nhà – Phần 39: Xác định các amin – Phân tích các amin bằng sắc ký lỏng (siêu) hiệu năng cao kết hợp với phép đo khối phổ độ phân giải cao hoặc hai lần khối phổ

Indoor air – Part 39: Determination of amines – Analysis of amines by (ultra-) high- erformance liquid chromatography coupled to high resolution or tandem mass spectrometry

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 8448:2010

Tinh dầu. Xác định phần còn lại sau khi bay hơi

Essential oils. Quantitative evaluation of residue on evaporation

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 732,000 đ