Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

321

TCVN 13647:2023

Mỹ phẩm – Phương pháp phân tích – Định tính các steroid bằng

Cosmetics – Analytical methods – Identification of steroids by high-performance liquid chromatography (HPLC)

322

TCVN 13751:2023

Yêu cầu đối với chuyên gia năng suất

Requirements for productivity specialists

323

TCVN 13697:2023

Rô bốt và các bộ phận cấu thành rô bốt – Các hệ tọa độ và thuật ngữ về chuyển động

Robots and robotic devices – Coordinate systems and motion nomenclatures

324

TCVN 13698:2023

Tay máy rô bốt công nghiệp – Giới thiệu các đặc tính

Manipulating industrial robots – Presentation of characteristics

325

TCVN 13696:2023

Tay máy rô bốt công nghiệp – Đặc tính và phương pháp thử liên quan

Manipulating industrial robots – Performance criteria and related test methods

326

TCVN 13693:2023

Công trình thuỷ lợi - Tường hào bentonite chống thấm - Thi công và nghiệm thu

Hydraulic structure – Anti-seepage bentonite cutoff wall - Construction and acceptance

327

TCVN 13752:2023

Nhân hạt điều rang

Roasted cashew kernel

328

TCVN 13692:2023

Công trình thuỷ lợi - Tường hào bentonite chống thấm - Yêu cầu thiết kế

Hydraulic structure – Anti-seepage bentonite cutoff wall - Design Requiment

329

TCVN 13662:2023

Giàn giáo – Yêu cầu an toàn

Scaffolding – Safety requirements

330

TCVN 13661:2023

Cột chống thép kiểu ống lồng – Thông số kỹ thuật, thiết kế, đánh giá bằng tính toán và thử nghiệm

Adjustable telescopic steel props – Product specifications, design and assessment by calculation and tests

331

TCVN 13660:2023

Sàn nâng di động – Thiết kế, tính toán, yêu cầu an toàn và phương pháp thử

Mobile elevating work platforms – Design, calculations, safety requirements and test methods

332

TCVN 13663:2023

Lò vi sóng gia dụng – Hiệu suất năng lượng

Household microwave ovens – Energy efficiency

333

TCVN 13664:2023

Adapter – Hiệu suất năng lượng

Adapter – Energy efficiency

334

TCVN 13591:2023

Máy điều hòa không khí Multi – Hiệu suất năng lượng

Multi air conditioners – Energy Efficiency

335

TCVN 8611:2023

Khí thiên nhiên hoá lỏng (LNG) – Công trình và thiết bị – Thiết kế công trình trên bờ

Installations and equipment for liquefied natural gas – Design of onshore installations

336

TCVN 8612:2023

Khí thiên nhiên hoá lỏng (LNG) – Công trình và thiết bị – Thiết kế và thử nghiệm cần xuất nhập LNG cho hệ thống kho cảng trên bờ

Petroleum and natural gas industries – Design and testing of LNG marine transfer arms for conventional onshore terminals

337

TCVN 8613:2023

Khí thiên nhiên hoá lỏng (LNG) – Công trình và thiết bị – Quy trình giao nhận sản phẩm và vận hành cảng

Petroleum and natural gas industries – Installation and equipment for liquefied natural gas Ship-to-shore interface and port operations

338

TCVN 8616:2023

Khí thiên nhiên hoá lỏng (LNG) – Yêu cầu trong sản xuất tồn chứa và xử lý

Liquefied natural gas (LNG) – Requirements for production, storage and handling

339

TCVN 8617:2023

Khí thiên nhiên (NG) – Hệ thống nhiên liệu cho phương tiện giao thông

Natural gas (NG) – Vehicular fuel systems

340

TCVN 8618:2023

Hệ thống phân phối và đo đếm LNG cho phương tiện giao thông đường bộ – Xe tải và xe khách

Liquefied natural gas (LNG) vehicle metering and dispensing systems – Truck and bus

Tổng số trang: 827