Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.875 kết quả.

Searching result

321

TCVN 13999:2024

Công trình thủy lợi – Quy trình quản lý vận hành và bảo trì cống

Hydraulic structure – Process for management, operation and maintenance of sluice

322

TCVN 12653-1:2024

Phòng cháy chữa cháy – Ống và phụ tùng đường ống CPVC dùng trong hệ thống sprinkler tự động – Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật.

Fire protection - CPVC pipe and fittings used in automatic sprinkler system - Part 1: Technical requirements

323

TCVN 12653-2:2024

Phòng cháy chữa cháy – Ống và phụ tùng đường ống CPVC dùng trong hệ thống sprinkler tự động – Phần 2: Phương pháp thử.

Fire protection - CPVC pipe and fittings used in automatic sprinkler system - Part 2: Test methods

324

TCVN 14180:2024

Bê tông phun – Chuẩn bị mẫu khoan cắt từ tấm thử

Shotcrete - Preparing and Testing Specimens from Test Panels

325

TCVN 14181:2024

Bê tông phun – Phương pháp lấy mẫu và thử nghiệm trên lõi khoan

Shotcrete – Obtaining and Testing Drilled Cores

326

TCVN 14207:2024

Thép không gỉ hàm lượng niken thấp, mangan cao

Low nickel and high manganese stainless steels

327

TCVN 14109:2024

Phân bón – Xác định hàm lượng polyphenol tổng số – Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử dùng thuốc thử folin–ciocalteu

Fertilizers – Determination of total polyphenols content – Spectrophotometric method using Folin–Ciocalteu reagent

328

TCVN 14110:2024

Phân bón – Xác định hàm lượng vitamin nhóm K bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Fertilizers – Determination of vitamin K group content by high performance liquid chromatography (HPLC)

329

TCVN 14111:2024

Phân bón – Xác định hàm lượng vitamin B7 bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Fertilizers – Determination of vitamin B7 content by high performance liquid chromatography (HPLC)

330

TCVN 14112:2024

Phân bón – Định lượng Bacillus pumilus bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và real–time PCR

Fertilizer – Enumeration of Bacillus pumilus – The plate count and real–time PCR method

331

TCVN 14113:2024

Phân bón – Định lượng Bacillus subtilis bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và PCR

Fertilizers – Enumeration of Bacillus subtilis by colony count method and PCR

332

TCVN 14114:2024

Phân bón – Định lượng Bacillus thuringiensis bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc

Fertilizers – Enumeration of Bacillus thuringiensis by colony count method

333

TCVN 14115:2024

Phân bón – Định lượng vi sinh vật phân giải kali bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc

Fertilizers – Enumeration of microorganisms potassium resolution by colony–count method

334

TCVN 14150:2024

Quặng tinh niken sunfua – Yêu cầu kỹ thuật

Nickel sulfide concentrates – Technical requirements

335

TCVN 14151:2024

Quặng tinh thiếc – Xác định hàm lượng thiếc – Phương pháp chuẩn độ iốt

Tin concentrates - Determination of tin content – Iodometric titration method

336

TCVN 14152:2024

Quặng tinh thiếc – Xác định hàm lượng sắt – Phương pháp chuẩn độ tạo phức

Tin concentrates – Determination of iron content - Complexometric titration method

337

TCVN 14153:2024

Quặng tinh thiếc – Xác định hàm lượng đồng – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Tin concentrates – Determination of copper content - Flame atomic absorption spectrometric method

338

TCVN 14154:2024

Quặng tinh thiếc – Xác định hàm lượng chì – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Tin concentrates – Determination of lead content - Flame atomic absorption spectrometric method

339

TCVN 14155:2024

Quặng tinh thiếc – Xác định hàm lượng bismuth – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Tin concentrates – Determination of bismuth content - Flame atomic absorption spectrometric method

340

TCVN 14156:2024

Quặng tinh thiếc – Xác định hàm lượng antimon – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Tin concentrates – Determination of antimony content – Flame atomic absorption spectrometric method

Tổng số trang: 844