-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9064:2012Sơn và nhựa. Phương pháp xác định hoạt tính kháng khuẩn trên bề mặt. Paints and Plastics. Measurement of antibacterial activity on surfaces |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 14438:2025Thực phẩm – Xác định benzo[a]pyren, benz[a]anthracen, chrysen và benzo[b]fluoranthen bằng sắc ký khí - khối phổ (GC-MS) Food analysis ─ Determination of benzo[a]pyrene, benz[a]anthracene, chrysene and benzo[b]fluoranthene in foodstuffs by gas chromatography–mass spectrometry (GC–MS) |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9720:2013Chất lượng nước. Phương pháp xác định hàm lượng Bo trong nước Standard Test Method for Boron In Water |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 9049:2012Thực phẩm. Xác định clostridium botulinum và độc tố của chúng bằng phương pháp vi sinh Foodstuffs - Determination of Clostridium botulinum and its toxins by microbiological method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 13058:2025Phương tiện giao thông đường bộ – An toàn ôtô điện – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Electric vehicles safety – Requirements and test methods in type approval |
408,000 đ | 408,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 8988:2012Vi sinh vật trong thực phẩm - Phương pháp định lượng vibrio parahaemolyticus Microbiology of foodstuffs - Enumeration of Vibrio parahaemolyticus |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 9723:2013Cà phê và sản phẩm cà phê. Xác định hàm lượng cafein bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC). Phương pháp chuẩn. Coffee and coffee products. Determination of the caffeine content using high performance liquid chromatography (HPLC). Reference method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 9043:2012Thực phẩmXác định hàm lượng phospho tổng số bằng phương pháp đo màu Foodstuffs - Determination of total phosphorus content by colorimetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 14436:2025Thực phẩm – Phương pháp sàng lọc aflatoxin B1, deoxynivalenol, fumonisin B1và B2, ochratoxin A, T-2 toxin, HT-2 toxin và zearalenon trong thực phẩm (không bao gồm thực phẩm dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ) bằng sắc ký lỏng - hai lần khối phổ (LC-MS/MS) Foodstuffs – Multimethod for the screening of aflatoxin B1, deoxynivalenol, fumonisin B1 and B2, ochratoxin A, T–2 toxin, HT–2 toxin and zearalenone in foodstuffs, excluding foods for infants and young children, by LC–MS/MS |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,430,000 đ | ||||