-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8400-26:2014Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 26: Bệnh cúm gia cầm H5N1 Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 26: Avian influenza H5N1 |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 14436:2025Thực phẩm – Phương pháp sàng lọc aflatoxin B1, deoxynivalenol, fumonisin B1và B2, ochratoxin A, T-2 toxin, HT-2 toxin và zearalenon trong thực phẩm (không bao gồm thực phẩm dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ) bằng sắc ký lỏng - hai lần khối phổ (LC-MS/MS) Foodstuffs – Multimethod for the screening of aflatoxin B1, deoxynivalenol, fumonisin B1 and B2, ochratoxin A, T–2 toxin, HT–2 toxin and zearalenone in foodstuffs, excluding foods for infants and young children, by LC–MS/MS |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||