Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.875 kết quả.

Searching result

3321

TCVN 12242:2018

Giống cá vược (Lates calcarifer Bloch, 1790) - Yêu cầu kỹ thuật

Stock of Asian seabass (Lates calcarifer Bloch, 1790) - Technical requirement

3322

TCVN 12271-1:2018

Giống cá nước lạnh - Yêu cầu kỹ thuật - Phần 1: Cá tầm

Cold water fingerling - Technical requirement - Part 1: Sturgeon

3323

TCVN 12271-2:2018

Giống cá nước lạnh - Yêu cầu kỹ thuật - Phần 12: Cá hồi vân

Cold water fingerling - Technical requirement - Part 2: Rainbow trout

3324

TCVN 12582:2018

Phương tiện giao thông đường sắt - Thiết bị chống ngủ gật - Yêu cầu kỹ thuật và tính năng hoạt động

Railway vehicles - Deadman device - Technical and performance requirements

3325

TCVN 12316:2018

Lớp phủ mặt đường Micro-Surfacing - Thiết kế hỗn hợp, thi công và nghiệp thu

3326

TCVN 12319-1:2018

Bia – Xác định hàm lượng nitơ tổng số – Phần 1: Phương pháp Kjeldahl

Beer – Determination of total nitrogen content – Part 1: Kjeldahl method

3327

TCVN 12319-2:2018

Bia – Xác định hàm lượng nitơ tổng số – Phần 2: Phương pháp đốt cháy Dumas

Beer – Determination of total nitrogen content – Part 2: Dumas combustion method

3328

TCVN 12320:2018

Bia – Xác định hàm lượng nitơ amin tự do – Phương pháp quang phổ

Beer – Determination of free amino nitrogen content – Spectrophotometric method

3329

TCVN 12321:2018

Bia – Xác định hàm lượng polyphenol tổng số – Phương pháp quang phổ

Beer – Determination of total polyphenols content – Spectrophotometric method

3330

TCVN 12322:2018

Bia – Xác định hàm lượng flavanoid – Phương pháp quang phổ

Beer – Determination of flavanoids content – Spectrophotometric method

3331

TCVN 12323:2018

Bia – Xác định pH

Beer – Determination of pH

3332

TCVN 12324:2018

Bia – Xác định hàm lượng clorua – Phương pháp chuẩn độ bằng đo độ dẫn

Beer – Determination of chloride content – Conductometric method

3333

TCVN 12385:2018

Thực phẩm – Xác định hàm lượng cholesterol – Phương pháp sắc ký khí

Foodstuffs – Determination of cholesterol – Gas chromatographic method

3334

TCVN 12432-3:2018

Cần trục – Đào tạo người vận hành – Phần 3: Cần trục tháp

Crane – Training of operators - Part 3: Tower cranes

3335

TCVN 12433:2018

Cần trục – Yêu cầu năng lực đối với người vận hành cần trục, người xếp dỡ tải, người báo hiệu và người đánh giá

Crane – Competency requirements for crane drivers (operators), slingers, signallers and assessors

3336

TCVN 12434:2018

Cần trục – Tín hiệu bằng tay sử dụng với cần trục

Crane – Hand signals used with cranes

3337

TCVN 12435:2018

Cần trục – Yêu cầu năng lực đối với người kiểm định cần trục

Crane – Competency requirements for crane inspectors

3338

TCVN 12436:2018

Cần trục – Đào tạo người xếp dỡ tải và người báo hiệu

Crane – Training of slinger and signaller

3339
3340

Tổng số trang: 844