-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 332:1969Đai ốc tròn. Yêu cầu kỹ thuật Round nuts. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN ISO 37100:2020Đô thị và cộng đồng bền vững – Từ vựng Sustainable cities and communities — Vocabulary |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9379:2012Kết cấu xây dựng và nền. Nguyên tắc cơ bản về tính toán Building structures and foundations. Basic rules for calculations |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8764:2012Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng axit amin. Animal feeding stuffs. Determination of amino acids content |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN ISO/IEC 27037:2019Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hướng dẫn xác định, tập hợp, thu nhận và bảo quản các bằng chứng số Information technology — Security techniques — Guidelines for identification, collection, acquisition and preservation of digital evidence |
216,000 đ | 216,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 566,000 đ |