Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R5R2R3R6R5*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 10524:2018
Năm ban hành 2018

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Ống mềm và hệ ống cao su dùng trong hệ thống làm mát động cơ đốt trong - Yêu cầu kỹ thuật
Tên tiếng Anh

Title in English

Rubber hoses and tubing for cooling systems for internal-combustion engines - Specification
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 4081:2016
IDT - Tương đương hoàn toàn
Thay thế cho

Replace

Lịch sử soát xét

History of version

Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

43.040.01 - Hệ thống phương tiện đường bộ nói chung
Số trang

Page

20
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):240,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu đối với các ống mềm và hệ ống cao su thẳng hoặc định dạng trước để sử dụng trong các đường làm mát tuần hoàn chịu áp hoặc không chịu áp chứa các chất làm mát gốc 1,2-etandiol trong các động cơ đốt trong cho các phương tiện giao thông đường bộ với
trọng lượng không tải [được quy định trong TCVN 6529 (ISO 1176)] là 3,5 t hoặc nhỏ hơn. Ngoài ra, tiêu chuẩn này cũng có thể được áp dụng như một hệ thống phân loại cho phép các nhà sản xuất thiết bị chính hãng (OEM) nêu chi tiết của các thử nghiệm “ngoài quy định” (line call-out) cho các ứng dụng đặc thù khi các ứng dụng này không được đề cập trong các dạng chính đã nêu (xem ví dụ trong
Phụ lục D). Trong trường hợp này, ống hoặc cụm ống không được có bất kỳ dấu hiệu nào về số hiệu tiêu chuẩn này nhưng có thể nêu chi tiết các dấu hiệu nhận dạng của chính OEM như chỉ ra trên các bản vẽ chi tiết của chúng.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 1592 (ISO 23529), Cao su-Qui trình chung để chuẩn bị và ổn định mẫu thử cho các phương pháp thử vật lý.
TCVN 2229 (ISO 188), Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo-Phép thử già hoá tăng tốc và độ bền nhiệt.
TCVN 2752 (ISO 1817), Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo-Xác định mức độ tác động của chất lỏng.
TCVN 6329 (ISO 1629), Cao su thiên nhiên và các loại latex-Ký hiệu và tên gọi.
ISO 1307, Rubber and plastics hoses-Hose sizes, minimum and maximum inside diameters, and tolerances on cut-to-length hoses (Ống mềm cao su và chất dẻo-Kích cỡ ống, đường kính trong nhỏ nhất, lớn nhất và dung sai ống được cắt thành đoạn).
ISO 1402, Rubber and plastics hoses and hose assemblies-Hydrostatic testing (Ống mềm và cụm ống cao su và chất dẻo-Thử nghiệm thủy tĩnh).
ISO 6162-1, Hydraulic fluid power-Flange connections with split or one-piece flange clamps and metric or inch screws-Part 1:Flange connectors, ports and mounting surfaces for use at pressures of 3,5 MPa (35 bar) to 35 MPa (350 bar), DN 13 to DN 127 [Chất lỏng thủy lực-Khớp nối mặt bích với kẹp mặt bích tách rời hoặc kẹp mặt bích một mảnh và đinh vít metric hoặc insơ-Phần 1:Khớp nối mặt bích để sử dụng tại các áp lực từ 3,5 MPa (35 bar) đến 35 MPa (350 bar), DN 13 đến DN 127)].
ISO 7233, Rubber and plastics hoses and hose assemblies-Determination of resistance to vacuum (Ống mềm và cụm ống cao su và chất dẻo-Xác định khả năng chịu chân không).
ISO 7326:2016, Rubber and plastics hoses-Assessment of ozone resistance under static conditions (Ống mềm cao su và chất dẻo-Đánh giá độ bền ôzôn dưới các điều kiện tĩnh).
ISO 8033, Rubber and plastics hoses-Determination of adhesion between components (Ống mềm cao su và chất dẻo-Xác định độ kết dính giữa các thành phần).
ISO 10619-1, Rubber and plastics hoses and tubing-Measurement of flexibility and stiffness-Part 1:Bending tests at ambient temperatures (Ống mềm và hệ ống cao su và chất dẻo-Đo độ mềm dẻo và độ cứng vững-Phần 1:Thử nghiệm uốn tại nhiệt độ môi trường).
ISO 10619-2:2011, Rubber and plastics hoses and tubing-Measurement of flexibility and stiffness-Part 2:Bending tests at sub-ambient temperatures (Ống mềm và hệ ống cao su và chất dẻo-
SAE J20:2006, Coolant System Hoses (Ống mềm của hệ thống làm mát).
SAE J1638, Compression Set of Hoses or Solid Discs (Biến dạng dư khi nén của ống mềm hoặc đĩa đặc)
SAE J1684:2005, Test Method for Evaluating the Electrochemical Resistance of Coolant System Hoses and Materials (Phương pháp thử đánh giá độ bền điện hóa của ống và vật liệu của hệ thống
Quyết định công bố

Decision number

3870/QĐ-BKHCN , Ngày 19-12-2018
Ban kỹ thuật

Technical Committee

TCVN/TC 45 - Cao su và sản phẩm cao su